danh từ
vật bỏ đi, rác rưởi
"shoot no rubbish ": "cấm đổ rác"
vật vô giá trị, người tồi
a good riddance of bad rubbish: sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí
to talk rubbish: nói bậy nói bạ
oh, rubbish!: vô lý!, nhảm nào!