Định nghĩa của từ capri pants

capri pantsnoun

quần capri

/kəˈpriː pænts//kəˈpriː pænts/

Nguồn gốc của thuật ngữ "capri pants" có thể bắt nguồn từ những năm 1940 khi thuật ngữ "capri" trở nên phổ biến. Tên "Capri" ám chỉ hòn đảo Capri của Ý, nổi tiếng với bờ biển tuyệt đẹp và lối sống xa hoa. Rosi Grerera, một nhà thiết kế thời trang người Ý, được cho là người đã giới thiệu quần Capri vào những năm 1940. Quần Capri là một loại quần lửng dài đến mắt cá chân, bắt chước độ dài của quần short đi biển đặc trưng của Capri. Phát minh của Grerera đã trở thành một cú hit ngay lập tức trong giới nhà giàu và nổi tiếng ở Capri, những người vui vẻ áp dụng những chiếc quần mới hợp thời trang, mang đến sự thời trang và thay thế cho quần dài truyền thống. Quần Capri sớm bắt đầu du nhập vào nhiều nơi trên thế giới và thuật ngữ "quần Capri" trở nên phổ biến rộng rãi. Những chiếc quần này bắt đầu thu hút sự chú ý ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 khi chúng được giới thiệu trên các tạp chí thời trang. Sự phổ biến của quần Capri tiếp tục tăng lên trong những thập kỷ tiếp theo, khi chúng được phụ nữ đi làm ưa chuộng như một sự thay thế thiết thực và thoải mái cho váy và đầm. Ngày nay, quần Capri là một phần phổ biến của thời trang nữ trên toàn cầu, với nhiều kiểu dáng và chất liệu vải khác nhau dành cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi. Sự linh hoạt và thoải mái của quần Capri khiến chúng trở thành trang phục chủ lực trong nhiều tủ quần áo, gợi nhớ đến xu hướng bắt đầu từ hơn 75 năm trước tại vùng đất nhỏ bé Capri của Địa Trung Hải.

namespace
Ví dụ:
  • Emma slipped into a pair of light blue capri pants before heading out to run some errands.

    Emma mặc một chiếc quần capri màu xanh nhạt trước khi ra ngoài chạy việc vặt.

  • Sarah accessorized her black capri pants with a white tank top and strappy sandals for a casual yet fashionable look.

    Sarah kết hợp quần capri đen với áo ba lỗ trắng và dép quai mảnh để có vẻ ngoài giản dị nhưng vẫn thời trang.

  • The model gracefully posed in a pair of white linen capri pants, highlighting their classic and elegant style.

    Người mẫu tạo dáng duyên dáng trong chiếc quần capri vải lanh trắng, làm nổi bật phong cách cổ điển và thanh lịch của họ.

  • Jennifer opted for a pair of denim capri pants, rolling up the hems to show off her tan ankles.

    Jennifer đã chọn một chiếc quần capri denim, xắn gấu quần lên để khoe mắt cá chân rám nắng của mình.

  • Laura's capri pants hugged her curves in all the right places, making her feel confident and feminine.

    Chiếc quần capri ôm sát đường cong của Laura ở mọi vị trí cần thiết, khiến cô cảm thấy tự tin và nữ tính.

  • Rachel chose a bold print of red and white stripes for her capri pants, pairing them with a simple white t-shirt and gold sandals.

    Rachel chọn quần capri họa tiết sọc đỏ và trắng nổi bật, kết hợp với áo phông trắng đơn giản và dép xăng đan vàng.

  • The orthopedist recommended capri pants for Theresa's recovery, as they would be comfortable and provide support to her knees.

    Bác sĩ chỉnh hình khuyên Theresa nên mặc quần capri trong quá trình hồi phục vì chúng thoải mái và hỗ trợ đầu gối của cô.

  • Lily's capri pants had a subtle pattern of palm trees, perfect for her beach vacation in Hawaii.

    Quần capri của Lily có họa tiết cây cọ tinh tế, rất phù hợp cho kỳ nghỉ ở bãi biển Hawaii của cô.

  • Samantha wore capri pants with a loose-fitting linen shirt and Birkenstocks, creating a boho-chic outfit for a summer picnic.

    Samantha mặc quần capri với áo sơ mi vải lanh rộng rãi và dép Birkenstock, tạo nên bộ trang phục theo phong cách boho-chic cho chuyến dã ngoại mùa hè.

  • Melanie's capri pants were made of a stretchy material, allowing her to move freely during her yoga class in the park.

    Quần capri của Melanie được làm từ chất liệu co giãn, giúp cô thoải mái di chuyển trong lớp yoga ở công viên.