Định nghĩa của từ jeans

jeansnoun

quần bò, quần zin

/dʒiːnz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "jeans" có nguồn gốc từ thành phố Genoa của Pháp (Gênes trong tiếng Pháp), nơi sản xuất ra một loại vải bền, dai có tên là "serge de Gênes". Loại vải này được làm từ cotton hoặc hỗn hợp cotton-lanh và nổi tiếng về chất lượng và độ bền. Thủy thủ và thương nhân từ Genoa mặc quần áo làm từ loại vải này, loại vải đủ nặng và chắc chắn để chịu được công việc nặng nhọc của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "jeans" đã gắn liền với kiểu quần làm từ loại vải này, được Levi Strauss và Jacob Davis phổ biến vào thế kỷ 19. Ngày nay, từ "jeans" dùng để chỉ cụ thể kiểu quần dài cotton có đường gân đặc trưng ở cạp quần.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaningquần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin

exampleShe was wearing a pair of tight blue jeans-Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped into a pair of colorful jeans to liven up her casual outfit.

    Sarah mặc một chiếc quần jeans nhiều màu sắc để làm nổi bật bộ trang phục thường ngày của mình.

  • Mark prefers to wear his favorite pair of worn-out jeans for a relaxed and comfortable look.

    Mark thích mặc chiếc quần jeans cũ yêu thích của mình để có vẻ ngoài thoải mái và dễ chịu.

  • The model strutted down the runway in a sleek pair of designer jeans, with buttons and zippers adorning the sides.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc quần jeans thiết kế thời trang, có cúc và khóa kéo trang trí ở hai bên hông.

  • Kelly's new jeans were so stiff and unbroken in, she had to spend hours breaking them in.

    Chiếc quần jeans mới của Kelly cứng và chưa được làm quen đến mức cô ấy phải mất hàng giờ để làm quen với nó.

  • Lisa switched out her work pants for a pair of jeans for a more casual Friday vibe at the office.

    Lisa đã thay quần công sở bằng một chiếc quần jeans để có phong cách thoải mái hơn vào thứ Sáu tại văn phòng.

  • The denim fabric of Dan's jeans was so faded, it was hard to tell where they ended and the sky began.

    Chất vải denim trên chiếc quần jeans của Dan đã bạc màu đến mức khó có thể biết được đâu là điểm kết thúc của quần và đâu là điểm bắt đầu của bầu trời.

  • The hikers ruggedly donned their denim jeans for the tough trek up the mountain.

    Những người đi bộ đường dài mặc quần jean denim cho chuyến đi khó khăn lên núi.

  • Natasha's ripped jeans allowed her to express her unique style, with the tear being just the right size for a stylish look.

    Chiếc quần jeans rách của Natasha cho phép cô thể hiện phong cách độc đáo của mình, với kích thước vết rách vừa phải tạo nên vẻ ngoài sành điệu.

  • Tim's neatly pressed jeans contrasted sharply with the rest of his messy outfit.

    Chiếc quần jeans được là phẳng phiu của Tim tạo nên sự tương phản rõ rệt với bộ trang phục luộm thuộm còn lại của anh.

  • Samantha's new jeans fit her like a glove, hugging her curves in all the right places.

    Chiếc quần jeans mới của Samantha vừa vặn như một chiếc găng tay, ôm sát những đường cong của cô ở đúng vị trí cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches