Định nghĩa của từ slacks

slacksnoun

quần lửng

/slæks//slæks/

Từ "slacks" bắt nguồn từ động từ "slack", có nghĩa là "làm lỏng lẻo hoặc thư giãn". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong việc sử dụng sớm "slacks", dùng để chỉ quần dài rộng rãi, thoải mái được mặc khi đi chơi hoặc trong các bối cảnh không chính thức. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, ban đầu là "quần thụng". Theo thời gian, "trousers" đã bị loại bỏ, chỉ còn lại "slacks" để mô tả những chiếc quần thường ngày, thường thoải mái này. Ngày nay, "slacks" bao gồm nhiều phong cách khác nhau, từ thường ngày đến trang trọng, nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn có nguồn gốc từ nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninguể oải, chậm chạp

exampleto haul in the slack: căng dây ra cho thẳng

meaningchùng, lỏng

examplea slack rope: dây thừng chùng

exampleto keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc

exampleto have a good slack: nghỉ một cách thoải mái

type danh từ

meaningphần dây chùng

exampleto haul in the slack: căng dây ra cho thẳng

meaningthời kỳ buôn bán ế ẩm

examplea slack rope: dây thừng chùng

exampleto keep a slack hand (rein): buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)

meaning(thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi

exampleto have a good slack: nghỉ một cách thoải mái

namespace
Ví dụ:
  • Sally slipped into her comfortable pair of slacks for a day of work at the office.

    Sally mặc chiếc quần dài thoải mái để đi làm cả ngày ở văn phòng.

  • Mark's new slacks were deep navy blue, a stark contrast to the usual khaki ones he wore.

    Chiếc quần dài mới của Mark có màu xanh navy đậm, hoàn toàn trái ngược với chiếc quần kaki anh thường mặc.

  • Rachel's slacks rustled quietly as she walked into the meeting room.

    Quần dài của Rachel sột soạt khi cô bước vào phòng họp.

  • The CEO advised his team to dress casually for their next presentation, allowing slacks instead of suits.

    CEO khuyên nhóm của mình nên ăn mặc giản dị cho buổi thuyết trình tiếp theo, có thể mặc quần dài thay vì vest.

  • John's slacks were tailored perfectly for his slim build, ensuring a sophisticated look.

    Quần dài của John được thiết kế hoàn hảo theo dáng người mảnh khảnh của anh, đảm bảo vẻ ngoài tinh tế.

  • Maria chose a pair of lavender slacks to mix up her typical monochromatic work wardrobe.

    Maria đã chọn một chiếc quần dài màu hoa oải hương để kết hợp với tủ đồ công sở đơn sắc thường thấy của mình.

  • Erik's slacks featured a subtle pinstripe design, adding a touch of elegance to his simple outfit.

    Quần dài của Erik có thiết kế sọc nhỏ tinh tế, tăng thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục đơn giản của anh.

  • Sarah's slacks hugged her legs in all the right places, making her feel confident during her presentation.

    Quần dài của Sarah ôm sát chân cô ở mọi vị trí cần thiết, giúp cô cảm thấy tự tin khi thuyết trình.

  • Daniel's slacks were made of a breathable fabric, perfect for the warm weather forecasted for the week.

    Quần dài của Daniel được làm từ chất liệu vải thoáng khí, hoàn hảo cho thời tiết ấm áp dự báo trong tuần.

  • Leah's slacks were loose-fitting and relaxed, the perfect choice for a Friday afternoon when the workday was winding down.

    Quần dài của Leah rộng rãi và thoải mái, là lựa chọn hoàn hảo cho buổi chiều thứ sáu khi ngày làm việc sắp kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches