Định nghĩa của từ cargo pants

cargo pantsnoun

quần cargo

/ˈkɑːɡəʊ pænts//ˈkɑːrɡəʊ pænts/

Thuật ngữ "cargo pants" bắt nguồn từ cuối những năm 1980 và trở nên phổ biến vào những năm 1990, trong thời kỳ phát triển của văn hóa thể thao mạo hiểm và ngoài trời. Tên quần cargo xuất phát từ thực tế là chúng thường có thêm túi và ngăn, được gọi là túi cargo, được thiết kế để đựng và mang theo các vật dụng. Quần cargo ban đầu được thiết kế cho mục đích thực tế, đặc biệt là cho lao động chân tay và các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và hoạt động quân sự. Các túi và ngăn bổ sung đóng vai trò là giải pháp lưu trữ tiện lợi để mang theo các công cụ, thiết bị và vật tư. Thiết kế của quần cargo đã phát triển theo thời gian, với kiểu dáng và chất liệu vải thích ứng để phù hợp với các nhu cầu và xu hướng khác nhau. Quần cargo hiện có nhiều loại chất liệu, từ vải chịu lực cho trang phục lao động đến vải nhẹ và thoáng khí cho các hoạt động ngoài trời. Chúng cũng có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ ống đứng đến kiểu dáng thoải mái và ống bó. Mặc dù có nguồn gốc thực tế, quần cargo cũng rất hợp thời trang, đặc biệt là vào những năm 1990 và 2000. Chúng xuất hiện trong nhiều thể loại thời trang khác nhau, từ hip-hop và grunge đến athleisure và phong cách đường phố. Sự phổ biến của quần cargo trong thời trang có thể là do tính linh hoạt và chức năng của chúng, cũng như khả năng kết hợp phong cách và sự thoải mái. Tóm lại, thuật ngữ quần cargo bắt nguồn từ những chiếc túi và ngăn bổ sung được thiết kế để đựng đồ vật, khiến chúng trở thành một phát minh thiết thực và trở nên thời trang theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Hannah slipped into her cargo pants, perfectly suited for her camping trip, as she gathered her backpack and tent.

    Hannah mặc chiếc quần túi hộp, hoàn toàn phù hợp cho chuyến cắm trại, khi cô chuẩn bị ba lô và lều.

  • The pilot called out over the intercom, reminding passengers to stow their cargo pants in the overhead bins as the plane prepares for takeoff.

    Phi công hét qua hệ thống liên lạc nội bộ, nhắc nhở hành khách cất quần túi hộp vào ngăn đựng đồ trên cao khi máy bay chuẩn bị cất cánh.

  • Emily donned her cargo pants for the hike, filling the pockets with granola bars and sunscreen for the trek ahead.

    Emily mặc quần túi hộp để đi bộ đường dài, nhét đầy túi bằng thanh granola và kem chống nắng cho chặng đường phía trước.

  • The delivery man slung his bags into the backseat of his van, delighted to slip into his trusty cargo pants for the afternoon's deliveries.

    Người giao hàng vứt túi xách của mình vào ghế sau xe tải, vui mừng khi được mặc chiếc quần vải đáng tin cậy của mình vào chuyến giao hàng buổi chiều.

  • Jack packed his cargo pants into his suitcase, knowing they'd be of great use during his month-long backpacking voyage through Europe.

    Jack nhét chiếc quần túi hộp vào vali vì biết rằng chúng sẽ rất hữu ích trong chuyến du lịch ba lô kéo dài một tháng của anh khắp châu Âu.

  • As the construction workers gathered their tools for the day, they all slipped into their cargo pants, ready for a hard day's work.

    Khi những người công nhân xây dựng thu dọn dụng cụ cho ngày làm việc, tất cả đều mặc quần túi hộp, sẵn sàng cho một ngày làm việc vất vả.

  • The climber tightened the straps on his cargo pants as he secured his rope and carabiner for the daunting climb up the mountain.

    Người leo núi thắt chặt dây đai trên quần túi hộp khi anh ta buộc chặt dây thừng và móc khóa để chuẩn bị cho chuyến leo núi đầy thử thách.

  • The fashion designer scoffed at the idea of cargo pants ever making a comeback, insisting that they are an outdated style best left to hikers and delivery men.

    Nhà thiết kế thời trang chế giễu ý tưởng quần cargo sẽ quay trở lại, khẳng định rằng đây là kiểu quần lỗi thời mà chỉ dành cho những người đi bộ đường dài và giao hàng.

  • The crate handler donned his cargo pants for the busy day ahead, grateful for the ample storage space to keep his records and computer safe as he supervised the loading and unloading of merchandise.

    Người xử lý thùng hàng đã mặc quần vận chuyển hàng hóa cho một ngày bận rộn phía trước, anh rất biết ơn vì có không gian lưu trữ rộng rãi để giữ hồ sơ và máy tính an toàn khi anh giám sát việc xếp và dỡ hàng hóa.

  • The astronaut hoisted herself into the spacecraft, zipping up her cargo pants as she secured herself for the long voyage into space.

    Nữ phi hành gia kéo mình vào tàu vũ trụ, kéo khóa quần vận chuyển hàng hóa để chuẩn bị cho chuyến hành trình dài vào không gian.