Định nghĩa của từ palsied

palsiedadjective

bị tê liệt

/ˈpɔːlzid//ˈpɔːlzid/

Từ "palsied" có nguồn gốc từ "pulzwīg" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "paralytic" hoặc "tê liệt". Khi người Viking xâm lược nước Anh vào cuối thế kỷ thứ 9, từ tiếng Bắc Âu cổ này đã du nhập vào tiếng Anh. Trong tiếng Anh trung đại (ngôn ngữ được nói từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "pulsynge" được dùng để mô tả một người đã sử dụng phép thuật để gây tê liệt. Ý nghĩa ma thuật này phát triển trong tiếng Anh cổ để chỉ trạng thái tê liệt về mặt thể chất do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra. Cách viết của từ "palsied" như chúng ta biết ngày nay lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 14 trong tác phẩm của William Langland, một tác giả người Anh và nhà huyền môn tâm linh. Từ "palsy" cũng bắt nguồn từ gốc tiếng Bắc Âu cổ và ban đầu được dùng để mô tả một tình trạng có các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson. Ngày nay, thuật ngữ "palsied" vẫn thường được dùng để mô tả một người bị liệt, nhưng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại hơn so với các từ thay thế như "bại liệt" hoặc "bất động".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị ảnh hưởng bởi chứng liệt

namespace
Ví dụ:
  • The elderly man had a pronounced palsy in his left hand, making it difficult for him to grip objects.

    Người đàn ông lớn tuổi bị liệt nặng ở tay trái, khiến ông gặp khó khăn khi cầm nắm đồ vật.

  • She suffered a stroke that left her right arm palsied, requiring her to use a brace to walk and complete simple tasks.

    Bà bị đột quỵ khiến cánh tay phải bị liệt, buộc bà phải dùng nẹp để đi lại và thực hiện các công việc đơn giản.

  • After a bicycle accident, the cyclist's legs became palsied, and he was unable to stand or walk without assistance.

    Sau một vụ tai nạn xe đạp, chân của người đi xe đạp bị liệt và anh ta không thể đứng hoặc đi lại nếu không có sự trợ giúp.

  • The child born with cerebral palsy had visible muscle spasms in his arms and legs, making it challenging for him to move around quickly.

    Đứa trẻ sinh ra bị bại não có những cơn co thắt cơ rõ rệt ở tay và chân, khiến em gặp khó khăn khi di chuyển nhanh.

  • The mother noticed a subtle weakness in her baby's left side, and after a series of tests, the doctor diagnosed him with infantile cerebral palsy.

    Người mẹ nhận thấy một điểm yếu nhẹ ở phía bên trái của đứa con, và sau một loạt các xét nghiệm, bác sĩ chẩn đoán bé bị bại não ở trẻ sơ sinh.

  • The prom king's car accident not only broke his leg but also caused palsy in his left arm, making his once-handsome physique unmanageable.

    Vụ tai nạn xe hơi của vua vũ hội không chỉ làm anh gãy chân mà còn khiến tay trái bị liệt, khiến vóc dáng vốn đẹp trai của anh trở nên khó kiểm soát.

  • After a severe brain injury, the driver's speech became slurred and his right hand palsied, making communication and self-care challenging.

    Sau chấn thương não nghiêm trọng, giọng nói của người lái xe trở nên khó khăn và tay phải bị liệt, khiến việc giao tiếp và tự chăm sóc trở nên khó khăn.

  • The musician's hand tremors caused by Parkinson's disease have progressed into palsy, making it challenging to play the piano, his lifelong passion.

    Chứng run tay do bệnh Parkinson của nhạc sĩ đã tiến triển thành chứng liệt, khiến việc chơi piano, niềm đam mê cả đời của ông, trở nên khó khăn.

  • The surgeon's successful operation on the brain tumor left the patient with mild palsy in his face muscles which resolved over time.

    Ca phẫu thuật thành công trên khối u não đã giúp bệnh nhân bị liệt nhẹ cơ mặt, tình trạng này sẽ dần hồi phục theo thời gian.

  • The painter's hand, once adorned with vibrant and detailed strokes, gradually lost its talent and became palsied, forcing him to retire from his craft.

    Bàn tay của người họa sĩ, từng được tô điểm bằng những nét vẽ sống động và chi tiết, dần mất đi tài năng và bị liệt, buộc ông phải từ bỏ nghề.