tính từ
(y học) co cứng
danh từ
(y học) người mắc chứng liệt co cứng
co cứng
/ˈspæstɪk//ˈspæstɪk/Từ "spastic" có lịch sử phức tạp và gây tranh cãi. Ban đầu, nó dùng để chỉ những cá nhân bị liệt cứng, một tình trạng đặc trưng bởi cơ cứng và các chuyển động co giật. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 từ tiếng Hy Lạp "spastikos", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "co lại". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "spastic" được liên kết với các bệnh co cứng, bao gồm các tình trạng như bại não, đa xơ cứng và bệnh Parkinson. Theo thời gian, thuật ngữ này có hàm ý tiêu cực và những người mắc các tình trạng này thường bị kỳ thị và coi là "spastic" theo nghĩa miệt thị. Trong những năm gần đây, việc sử dụng thuật ngữ "spastic" đã bị chỉ trích vì hàm ý phân biệt đối xử và xúc phạm. Nhiều người ủng hộ việc sử dụng thuật ngữ chính xác và tôn trọng hơn, chẳng hạn như "người bị bại não" hoặc "người khuyết tật vận động" để tôn trọng phẩm giá và quyền tự chủ của những người mắc các tình trạng này.
tính từ
(y học) co cứng
danh từ
(y học) người mắc chứng liệt co cứng
a word for a person who is affected by cerebral palsy that is now considered offensive
một từ dùng để chỉ người bị bại não hiện được coi là xúc phạm
Sau vụ tai nạn, tay và chân của Sarah bị co cứng, khiến cô khó có thể cử động hoặc kiểm soát tứ chi.
Dáng đi của Jack rất cứng nhắc, khiến anh thường xuyên vấp ngã.
Tác giả đã mô tả những chuyển động co cứng của các diễn viên trên sân khấu, chứng tỏ họ không phải là vũ công chuyên nghiệp.
Chân của Emily vẫn tiếp tục co thắt ngay cả khi cô nằm xuống, khiến cô khó có thể tìm được tư thế thoải mái.
Bác sĩ chẩn đoán Mark bị bại não co cứng, ảnh hưởng đến trương lực cơ và gây ra các cử động co cứng.
an offensive word used by children to mean ‘a stupid person’
một từ ngữ xúc phạm được trẻ em sử dụng để chỉ 'một người ngu ngốc'