Định nghĩa của từ overheating

overheatingnoun

quá nóng

/ˌəʊvəˈhiːtɪŋ//ˌəʊvərˈhiːtɪŋ/

Từ "overheating" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17, bắt nguồn từ thuật ngữ "quá nhiệt", có nghĩa là làm nóng một thứ gì đó quá mức hoặc vượt quá mức cần thiết. Thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó quá nóng hoặc quá mức hoặc quá nồng nhiệt. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "overheating" xuất hiện như một danh từ, cụ thể là ám chỉ hiện tượng nhiệt độ tăng cao hơn mức bình thường hoặc mong muốn. Điều này có thể áp dụng cho nhiều tình huống, chẳng hạn như máy móc, thiết bị hoặc thậm chí là cảm xúc của một người. Trong suốt thế kỷ 19 và 20, thuật ngữ "overheating" được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kỹ thuật, điện tử và y học, để mô tả các tình huống mà nhiệt độ tăng cao hơn mức an toàn hoặc tối ưu, có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tác hại. Ngày nay, "overheating" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, biến đổi khí hậu và thậm chí là hành vi của con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng

examplelocal overheating-sự quá nhiệt cục bộ

namespace

the process of becoming too hot or making something become too hot

quá trình trở nên quá nóng hoặc làm cho một cái gì đó trở nên quá nóng

Ví dụ:
  • The building features light-coloured materials to prevent overheating.

    Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu sáng màu để tránh tình trạng quá nhiệt.

the fact of a country's economy being too active, with rising prices

thực tế là nền kinh tế của một quốc gia đang quá năng động, với giá cả tăng cao

Ví dụ:
  • The bank is concerned about overheating in the housing market.

    Ngân hàng lo ngại về tình trạng quá nóng của thị trường nhà ở.