Định nghĩa của từ blister

blisternoun

mụn rộp

/ˈblɪstə(r)//ˈblɪstər/

Từ "blister" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "bliztar" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Blase" trong tiếng Đức hiện đại. Từ nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc "bheid-" trong tiếng PIE (tiếng Ấn-Âu nguyên thủy) có nghĩa là "sưng lên" hoặc "phình ra". Từ tiếng Anh cổ "blister" ban đầu dùng để chỉ tình trạng sưng tấy hoặc phồng rộp trên da, chẳng hạn như nhọt hoặc mụn mủ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại mụn nước hoặc bong bóng nào. Vào thế kỷ 14, từ "blister" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả bất kỳ loại sưng tấy hoặc phồng rộp nào, không chỉ những loại trên da. Ngày nay, từ "blister" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm y học, sinh học và kỹ thuật, để mô tả một loạt các loại sưng tấy hoặc cấu trúc giống như bong bóng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da

exampleto raise blisters: làm giộp da

meaningchỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)

meaning(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da

type động từ

meaninglàm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên

exampleto raise blisters: làm giộp da

meaning(thông tục) đánh giập mông đít

meaning(thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)

namespace

a swelling (= an area that is larger and rounder than normal) on the surface of the skin that is filled with liquid and is caused, for example, by rubbing or burning

một vết sưng (= một vùng lớn hơn và tròn hơn bình thường) trên bề mặt da chứa đầy chất lỏng và được gây ra, ví dụ như do cọ xát hoặc đốt cháy

Ví dụ:
  • These shoes have given me blisters on my heels.

    Đôi giày này đã khiến tôi bị phồng rộp ở gót chân.

  • He’d got blisters on his feet from running.

    Anh ấy bị phồng rộp ở chân vì chạy.

  • There was a blister on her cheek where the boiling milk had splashed her.

    Có một vết phồng rộp trên má cô do sữa sôi bắn vào.

  • After a long hike in the mountains, Jane noticed several blisters forming on the soles of her feet.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài trên núi, Jane nhận thấy có một số vết phồng rộp hình thành ở lòng bàn chân.

  • The intense heat on the asphalt caused blisters to form on the balls of Brian's feet during his morning jog.

    Nhiệt độ cao trên đường nhựa đã khiến các vết phồng rộp hình thành ở mu bàn chân của Brian trong lúc chạy bộ buổi sáng.

a similar swelling, filled with air or liquid, on metal, painted wood or another surface

vết sưng tương tự, chứa đầy không khí hoặc chất lỏng, trên kim loại, gỗ sơn hoặc bề mặt khác