Định nghĩa của từ loner

lonernoun

người cô đơn

/ˈləʊnə(r)//ˈləʊnər/

Từ "loner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong thế kỷ 14 đến thế kỷ 16, thuật ngữ "loner" dùng để chỉ một người sống một mình, thường ở một vùng xa xôi hoặc hẻo lánh. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lón" có nghĩa là "alone" hoặc "cô độc". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "loener" hoặc "loner" dùng để chỉ một người tránh xa những người khác và thích ở một mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "loner" được mở rộng để bao gồm hàm ý là chống đối xã hội hoặc thích ở một mình. Trong tiếng Anh hiện đại, một người cô đơn thường được mô tả là người hài lòng với sự cô đơn của chính mình và có thể từ chối các chuẩn mực hoặc quy ước xã hội. Mặc dù mang hàm ý tiêu cực, từ "loner" đôi khi cũng được dùng để mô tả những cá nhân chỉ cảm thấy thoải mái với sự độc lập của mình và không cảm thấy cần phải trở thành một phần của một nhóm xã hội lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thui thủi một mình

namespace
Ví dụ:
  • The author described himself as a loner, preferring the company of books to that of people.

    Tác giả tự mô tả mình là một người thích sống một mình, thích đọc sách hơn là gặp gỡ mọi người.

  • She was always seen walking alone in the park, a true loner in the crowd.

    Cô ấy luôn được nhìn thấy đi bộ một mình trong công viên, thực sự là một người cô đơn giữa đám đông.

  • The mysterious figure who lived on the outskirts of town was rumored to be a loner, rarely seen by the community.

    Người ta đồn rằng nhân vật bí ẩn sống ở ngoại ô thị trấn là một người cô độc, hiếm khi được người dân nhìn thấy.

  • The quiet man who sat in the corner of the coffee shop for hours every day seemed to be a classic loner, avoiding eye contact with others.

    Người đàn ông trầm tính ngồi ở góc quán cà phê hàng giờ mỗi ngày dường như là một người cô đơn điển hình, tránh giao tiếp bằng mắt với người khác.

  • The office's IT specialist, known for her exceptional skills, was a self-proclaimed loner, preferring the peace and quiet of her workspace to socializing with colleagues.

    Chuyên gia CNTT của văn phòng, nổi tiếng với những kỹ năng đặc biệt, tự nhận mình là người thích sự cô độc, thích sự yên tĩnh và thanh bình của không gian làm việc hơn là giao lưu với đồng nghiệp.

  • The musician, who wrote heart-wrenching ballads, confessed that he was a loner, drawing inspiration from his solitude.

    Người nhạc sĩ sáng tác những bản ballad đau lòng đã thú nhận rằng ông là một người cô đơn, lấy cảm hứng từ sự cô đơn của mình.

  • The successful novels written by a reclusive author were a testament to the value of embracing the solitude of being a true loner.

    Những tiểu thuyết thành công được viết bởi một tác giả ẩn dật là minh chứng cho giá trị của việc chấp nhận sự cô đơn khi thực sự là một người cô đơn.

  • The disheveled-looking man, who never ventured out after sunset, was believed to be a loner, distancing himself from the outside world.

    Người đàn ông trông luộm thuộm, không bao giờ ra ngoài sau khi mặt trời lặn, được cho là một người cô độc, luôn tránh xa thế giới bên ngoài.

  • The award-winning painter, who avoided all social events, was known to be a true loner, judged solely by his art's quality.

    Họa sĩ từng đoạt giải thưởng này, người tránh xa mọi sự kiện xã hội, được biết đến là một người thực sự cô độc, chỉ được đánh giá dựa trên chất lượng nghệ thuật của ông.

  • The mountaineer, who climbed the highest peaks alone, was a proud loner, spending months at a stretch in the company of nature.

    Người leo núi, người đã leo lên những đỉnh núi cao nhất một mình, là một người cô đơn đáng tự hào, dành nhiều tháng liền hòa mình vào thiên nhiên.