Định nghĩa của từ extrinsic

extrinsicadjective

bên ngoài

/eksˈtrɪnzɪk//eksˈtrɪnzɪk/

Từ "extrinsic" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ex" có nghĩa là "bên ngoài, bên ngoài" và từ gốc tiếng Latin "tricinus", kết hợp "tri", nghĩa là "ba" và "cinus", nghĩa là "góc". Khi ghép lại với nhau, thuật ngữ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó nằm ở góc ngoài cùng của hình ba cạnh. Trong cách sử dụng hiện đại, "extrinsic" ám chỉ thứ gì đó không phải là vốn có, nội tại hoặc thiết yếu đối với một thứ hoặc khái niệm cụ thể. Thay vào đó, nó ám chỉ các yếu tố bắt nguồn từ các nguồn bên ngoài và có tác động đến thứ hoặc khái niệm đó. Ví dụ, động lực bên ngoài là một lực bên ngoài thúc đẩy hành vi hoặc kết quả của một người, chẳng hạn như các động cơ hoặc phần thưởng tài chính. Ngược lại, động lực bên trong là động lực bên trong của cá nhân, chẳng hạn như sở thích cá nhân hoặc sự hài lòng. Do đó, từ "extrinsic" đã phát triển và mở rộng ý nghĩa theo thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cả các yếu tố bên ngoài và bên trong trong nhiều lĩnh vực học thuật, khoa học và tâm lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnằm ở ngoài, ngoài

meaningtác động từ ngoài vào, ngoại lai

meaningkhông (phải) bản chất, không cố hữu

namespace
Ví dụ:
  • The motivation for taking on this additional work is extrinsic, as the employee is looking forward to the bonus that comes with exceeding sales targets.

    Động lực để đảm nhận thêm công việc này là bên ngoài, vì nhân viên đang mong đợi phần thưởng khi vượt chỉ tiêu bán hàng.

  • Many students are motivated extrinsically by the promise of good grades and potential future career opportunities.

    Nhiều sinh viên có động lực bên ngoài bởi lời hứa về điểm số tốt và cơ hội nghề nghiệp tiềm năng trong tương lai.

  • The extrinsic factor that encouraged the graduate to move across the country for their first job was the higher salary offered by a top-tier company.

    Yếu tố bên ngoài khuyến khích sinh viên mới tốt nghiệp chuyển đến nơi khác để tìm việc làm đầu tiên là mức lương cao hơn mà một công ty hàng đầu đưa ra.

  • Some researchers argue that extrinsic rewards, such as monetary incentives or prizes, may hinder intrinsic motivation in the long term.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng phần thưởng bên ngoài, chẳng hạn như tiền thưởng hoặc động lực, có thể cản trở động lực nội tại về lâu dài.

  • The extrinsic benefits of working from home, such as avoiding a daily commute and having more flexibility in personal schedules, have contributed to a surge in remote work during recent years.

    Những lợi ích bên ngoài của việc làm việc tại nhà, chẳng hạn như tránh phải đi lại hàng ngày và linh hoạt hơn trong lịch trình cá nhân, đã góp phần làm tăng mạnh hình thức làm việc từ xa trong những năm gần đây.

  • The manager recognized that the employee's extrinsic goals, such as earning a higher salary or receiving a promotion, seemed more important than their intrinsic desire for the work itself.

    Người quản lý nhận ra rằng các mục tiêu bên ngoài của nhân viên, chẳng hạn như kiếm được mức lương cao hơn hoặc được thăng chức, có vẻ quan trọng hơn mong muốn bên trong của họ đối với công việc.

  • The extrinsic factors that led to the company's decline in market share were a combination of increased competition and a lack of investment in research and development.

    Các yếu tố bên ngoài dẫn đến việc công ty suy giảm thị phần là sự kết hợp giữa sự cạnh tranh gia tăng và thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

  • The teacher noticed that some students were only motivated extrinsically by the promise of good grades, while others intrinsically enjoyed learning for its own sake.

    Giáo viên nhận thấy rằng một số học sinh chỉ có động lực bên ngoài bởi lời hứa về điểm cao, trong khi những học sinh khác lại thích học vì chính bản thân việc học.

  • The extrinsic factors contributing to the success of the startup included a team of experienced entrepreneurs, access to venture capital funding, and a favorable market niche.

    Các yếu tố bên ngoài góp phần vào thành công của công ty khởi nghiệp bao gồm một đội ngũ doanh nhân giàu kinh nghiệm, khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư mạo hiểm và thị trường ngách thuận lợi.

  • Some educational theorists argue that over-reliance on extrinsic rewards, such as test grades or praise from teachers, may hinder the development of intrinsic motivation and a lifelong love of learning.

    Một số nhà lý thuyết giáo dục cho rằng việc quá phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài, chẳng hạn như điểm kiểm tra hoặc lời khen ngợi của giáo viên, có thể cản trở sự phát triển động lực nội tại và tình yêu học tập suốt đời.