danh từ
(thực vật học) cành vượt
chi nhánh
the offshoot of a family: một chị họ
Offshot
/ˈɒfʃuːt//ˈɔːfʃuːt/Từ "offshoot" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Anh cổ "of-scytan", có nghĩa là "bắn ra". Thuật ngữ này có thể ám chỉ một nhánh hoặc cành cây mọc ra từ thân chính của một cái cây. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa ẩn dụ khác nhau, biểu thị bất kỳ thứ gì phân nhánh hoặc bắt nguồn từ thứ khác, như một dòng sản phẩm mới (nhánh của một công ty) hoặc một ý tưởng mới (nhánh của một lý thuyết).
danh từ
(thực vật học) cành vượt
chi nhánh
the offshoot of a family: một chị họ
a thing that develops from something, especially a small organization that develops from a larger one
một thứ phát triển từ một cái gì đó, đặc biệt là một tổ chức nhỏ phát triển từ một tổ chức lớn hơn
nhánh thương mại của các trường đại học
Tờ nhật báo và các chi nhánh khác nhau của nó chỉ có 25 nhà báo.
Ngành công nghiệp âm nhạc đã tạo ra nhiều nhánh thành công như nhạc dance điện tử và nhạc indie pop.
Sự bùng nổ của công nghệ máy tính đã dẫn đến sự ra đời của nhiều ngành công nghiệp phụ trợ, bao gồm phát triển phần mềm và dịch vụ mạng.
Ngành hàng không đã chứng kiến sự ra đời của nhiều ngành mới, bao gồm kỹ thuật hàng không và quản lý không lưu.
a new stem that grows on a plant
một thân cây mới mọc trên cây