Định nghĩa của từ emanation

emanationnoun

xuất phát

/ˌeməˈneɪʃn//ˌeməˈneɪʃn/

Từ "emanation" bắt nguồn từ tiếng Latin "emanatio," có nghĩa là "chảy ra" hoặc "đổ ra". Từ này bắt nguồn từ động từ "emanare," có nghĩa là "chảy ra" hoặc "phát ra". Khái niệm về sự phát ra đã được sử dụng trong nhiều truyền thống triết học và tôn giáo khác nhau, ám chỉ đến ý tưởng rằng một thứ gì đó chảy ra từ một nguồn, thường được coi là thiêng liêng. Ý tưởng về một dòng chảy tâm linh hoặc vũ trụ từ một nguồn cao hơn này có nguồn gốc sâu xa từ nguyên của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát ra, sự bắt nguồn

meaningvật phát ra

meaning(hoá học) sự xạ khí

typeDefault

meaning(tô pô) sự phát xạ

namespace
Ví dụ:
  • The soothing aroma of lavender emanated from the pillowcase.

    Mùi hương dễ chịu của hoa oải hương tỏa ra từ vỏ gối.

  • The melody of the flute emanated from the woods, floating through the air.

    Giai điệu của tiếng sáo vang lên từ khu rừng, trôi nổi trong không khí.

  • A warm, cozy glow emanated from the fireplace, inviting one to relax and unwind.

    Ánh sáng ấm áp, dễ chịu tỏa ra từ lò sưởi, mời gọi mọi người thư giãn và nghỉ ngơi.

  • A peaceful aura emanated from the monk as he meditated, spreading tranquility around him.

    Một luồng khí thanh bình tỏa ra từ nhà sư khi ông thiền định, lan tỏa sự tĩnh lặng xung quanh ông.

  • The soft whispers of the wind emanated through the leaves, creating a gentle rustling sound.

    Những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió luồn qua những chiếc lá, tạo nên âm thanh xào xạc nhẹ nhàng.

  • The scent of freshly baked bread emanated from the kitchen, wafting through the hallway.

    Mùi bánh mì mới nướng tỏa ra từ bếp, thoang thoảng khắp hành lang.

  • The sound of the ocean waves emanated from the shoreline, crashing against the sand.

    Tiếng sóng biển phát ra từ bờ biển, đập vào bờ cát.

  • The intense energy emanated from the stage as the band played their last chord.

    Năng lượng mãnh liệt tỏa ra từ sân khấu khi ban nhạc chơi hợp âm cuối cùng của họ.

  • The calming scent of jasmine emanated from the garden, perfuming the air.

    Mùi hương hoa nhài dịu nhẹ tỏa ra từ khu vườn, lan tỏa khắp không khí.

  • The bright beams of sunlight emanated through the trees, dappling the ground with light and shadow.

    Những tia nắng mặt trời rực rỡ chiếu qua những tán cây, tạo nên những đốm sáng và bóng tối trên mặt đất.