Định nghĩa của từ al fresco

al frescoadjective, adverb

tươi

/æl ˈfreskəʊ//æl ˈfreskəʊ/

Thuật ngữ "al fresco" là một cụm từ tiếng Ý có nghĩa là "in the fresh" hoặc "in the cool" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh nghệ thuật, nó đặc biệt ám chỉ một kỹ thuật liên quan đến việc tạo ra một bức tranh trực tiếp trên một bức tường hoặc bề mặt trát mới bằng cách sử dụng các sắc tố gốc nước. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng ở Ý, nơi kỹ thuật này trở nên phổ biến do khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sống động và lâu dài trên các bức tường bên trong và bên ngoài của các tòa nhà. Bản thân từ "fresco" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "fragix", có nghĩa là "tươi", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sơn trước khi thạch cao khô hoàn toàn để ngăn không cho sắc tố thấm vào bề mặt và bám chặt vào tường. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "al fresco" phản ánh tầm quan trọng của việc sử dụng thạch cao tươi để tạo ra những bức tranh vừa đẹp về mặt thẩm mỹ vừa bền.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's charming outdoor seating area offers the perfect opportunity to enjoy a meal al fresco.

    Khu vực chỗ ngồi ngoài trời quyến rũ của nhà hàng mang đến cơ hội hoàn hảo để thưởng thức bữa ăn ngoài trời.

  • On a sunny day, nothing beats a leisurely lunch al fresco in the courtyard of this picturesque old villa.

    Vào một ngày nắng đẹp, không gì tuyệt hơn một bữa trưa nhàn nhã ngoài trời trong sân của ngôi biệt thự cổ đẹp như tranh vẽ này.

  • As the sun begins to set, the ripe fruits and vegetables turn a festive shade of gold, inviting you for a delicate al fresco dinner.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, các loại trái cây và rau quả chín chuyển sang màu vàng rực rỡ, mời gọi bạn đến với bữa tối ngoài trời tinh tế.

  • The gentle evening breeze teases the elegantly set table, creating a memorable al fresco dining experience.

    Làn gió nhẹ buổi tối thổi qua chiếc bàn được bày trí tao nhã, tạo nên trải nghiệm ăn uống ngoài trời đáng nhớ.

  • The gentle sound of water from the nearby lake takes on an enchanting quality as you savor your afternoon merlot al fresco.

    Âm thanh nhẹ nhàng của nước từ hồ nước gần đó mang đến cảm giác mê hoặc khi bạn thưởng thức rượu vang Merlot ngoài trời vào buổi chiều.

  • For a real country experience, you can now dine al fresco on a vintage wooden wagon with views of the farm and surroundings.

    Để có trải nghiệm đồng quê thực sự, giờ đây bạn có thể dùng bữa ngoài trời trên xe gỗ cổ điển với tầm nhìn ra trang trại và quang cảnh xung quanh.

  • Seated at the garden terrace on a dewy summer morning, the al fresco breakfast is perfect for an early wake-up call.

    Ngồi ở sân vườn vào một buổi sáng mùa hè đầy sương, bữa sáng ngoài trời là lựa chọn hoàn hảo để đánh thức bạn dậy sớm.

  • The vivid fragrance of lavender fills the air as you indulge in scrumptious desserts under the canopy al fresco.

    Hương thơm nồng nàn của hoa oải hương lan tỏa trong không khí khi bạn thưởng thức những món tráng miệng hấp dẫn dưới tán cây ngoài trời.

  • For those preferring a nighttime feast, the outdoor wood-fired oven beckons, being the ideal location al fresco to enjoy delicious pizzas.

    Đối với những người thích tiệc đêm, lò nướng củi ngoài trời sẽ là địa điểm lý tưởng ngoài trời để thưởng thức những chiếc pizza thơm ngon.

  • The romantic balmy night sky entreats you to enjoy a candlelit dinner under the stars, al fresco on our rooftop terrace with views stretching far out.

    Bầu trời đêm lãng mạn, êm dịu mời gọi bạn thưởng thức bữa tối dưới ánh nến dưới bầu trời đầy sao, ngoài trời trên sân thượng với tầm nhìn trải dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches