tính từ
mạ vàng
giàu có
gilded youth-thanh niên giàu có, hào hoa
mạ vàng
/ˈɡɪldɪd//ˈɡɪldɪd/Từ "gilded" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gilder," có nghĩa là "phủ vàng." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "aurum," có nghĩa là vàng. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "gilded" dùng để chỉ thứ gì đó thực sự được phủ hoặc trang trí bằng vàng. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì có vẻ xa xỉ, hấp dẫn hoặc ấn tượng trên bề mặt nhưng có thể thiếu bản chất hoặc giá trị bên dưới. Ví dụ, "gilded cage" là một nhà tù có vẻ xa xỉ nhưng thực chất vẫn là nơi giam giữ.
tính từ
mạ vàng
giàu có
gilded youth-thanh niên giàu có, hào hoa
covered with a thin layer of gold or gold paint
được phủ một lớp vàng mỏng hoặc sơn vàng
một khung tranh mạ vàng
Khung gương cổ được dát vàng với những họa tiết phức tạp, mang lại cho nó vẻ ngoài uy nghiêm và xa hoa.
Biển hiệu neon khổng lồ thắp sáng đường chân trời của thành phố được dát vàng, tạo nên cảnh tượng thị giác rực rỡ.
Chiếc bình mà bà nhận được như một món quà được dát vàng 24 karat, khiến nó trở thành một món đồ xa hoa và xa xỉ bổ sung vào bộ sưu tập của bà.
Bức tượng người anh hùng huyền thoại được dát vàng để tôn vinh lòng dũng cảm và sự anh dũng của ông, lưu giữ di sản của ông cho nhiều thế hệ mai sau.
rich and belonging to the upper classes
giàu có và thuộc tầng lớp thượng lưu
thanh niên hào nhoáng (= thanh niên giàu có, thượng lưu) của thời đại Edward