Định nghĩa của từ operationally

operationallyadverb

hoạt động

/ˌɒpəˈreɪʃənəli//ˌɑːpəˈreɪʃənəli/

Từ "operationally" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "opus" có nghĩa là làm việc và "are" có nghĩa là phù hợp hoặc sắp xếp. Bản thân thuật ngữ "operation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "operari" có nghĩa là làm việc hoặc hoàn thành. Cụm từ "operationally" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ally" vào từ gốc "operation". Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "operation" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghiệp để mô tả một dự án hoặc hoạt động. Đến giữa thế kỷ 20, cụm từ "operationally" nổi lên như một từ đồng nghĩa với "practically" hoặc "hiệu quả", gợi ý một quan điểm thực tế hoặc chức năng. Ngày nay, "operationally" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe và quân sự, để mô tả điều gì đó thực tế, khả thi hoặc hiệu quả.

namespace

in a way that is connected with how a business, machine, system, etc. works

theo cách liên quan đến cách thức hoạt động của một doanh nghiệp, máy móc, hệ thống, v.v.

Ví dụ:
  • The company continues to produce strong results operationally.

    Công ty tiếp tục đạt được những kết quả hoạt động mạnh mẽ.

  • This new system must be technically and operationally feasible.

    Hệ thống mới này phải khả thi về mặt kỹ thuật và vận hành.

in a way that is connected with a military operation

theo cách liên quan đến hoạt động quân sự

Ví dụ:
  • The aircraft was used operationally as a strategic bomber.

    Máy bay này được sử dụng như một máy bay ném bom chiến lược.