Định nghĩa của từ practically

practicallyadverb

về mặt thực hành, thực tế

/ˈpraktɪkəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Thực tế" có nguồn gốc từ tiếng Latin "practica", có nghĩa là "practice" hoặc "kinh nghiệm". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "practik", ám chỉ điều gì đó dựa trên thực hành hơn là lý thuyết. Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó, biến từ này thành trạng từ có nghĩa là "theo cách thực tế" hoặc "gần như". Vì vậy, "practically" biểu thị điều gì đó gần như đúng, gần như đúng, hoặc gần với thực tế.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvề mặt thực hành (đối với lý thuyết)

meaningthực tế, thực tiễn, thiết thực

meaningtrên thực tế, thực tế ra

examplepractically speaking: thực ra

namespace

almost; very nearly

hầu hết; rất gần

Ví dụ:
  • The theatre was practically empty.

    Nhà hát gần như trống rỗng.

  • I meet famous people practically every day.

    Tôi gặp những người nổi tiếng thực tế mỗi ngày.

  • My essay is practically finished now.

    Bài luận của tôi gần như đã hoàn thành.

  • With that crack in it, the vase is worth practically nothing.

    Với vết nứt đó, chiếc bình gần như chẳng có giá trị gì.

  • There's practically no difference between the two options.

    Thực tế không có sự khác biệt giữa hai lựa chọn.

Ví dụ bổ sung:
  • She practically accused me of starting the fire!

    Cô ấy gần như buộc tội tôi đã châm lửa!

  • There's practically no money left.

    Thực tế là không còn tiền nữa.

  • This drug was practically unknown in Britain.

    Loại thuốc này thực tế không được biết đến ở Anh.

Từ, cụm từ liên quan

in a realistic or sensible way; in real situations

một cách thực tế hoặc hợp lý; trong các tình huống thực tế

Ví dụ:
  • Practically speaking, we can't afford it.

    Thực tế mà nói, chúng tôi không đủ khả năng chi trả.

  • It sounds like a good idea, but I don't think it will work practically.

    Nghe thì có vẻ là một ý tưởng hay nhưng tôi không nghĩ nó sẽ có tác dụng thực tế.

  • She practically lives in the gym, as she works out six days a week.

    Cô ấy gần như sống trong phòng tập thể dục vì cô tập luyện sáu ngày một tuần.

  • The product is practically sold out, as there are only a few left in stock.

    Sản phẩm này gần như đã bán hết vì chỉ còn lại một ít trong kho.

  • The party was practically a disaster, as no one showed up except for the host and their dog.

    Bữa tiệc thực sự là một thảm họa vì không có ai xuất hiện ngoại trừ chủ nhà và chú chó của họ.

Từ, cụm từ liên quan