Định nghĩa của từ logistically

logisticallyadverb

về mặt hậu cần

/ləˈdʒɪstɪkli//ləˈdʒɪstɪkli/

Từ "logistically" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "logistique" vào thế kỷ 15, dùng để chỉ nghệ thuật chiến tranh và phân phối quân đội và vật tư. Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "logistique" hoặc "logistique", có nghĩa là "hậu cần quân sự". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về quản lý tài nguyên, vật tư và thiết bị cho bất kỳ nỗ lực quy mô lớn nào, không chỉ là chiến tranh. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "logistic" đã gắn liền với phong trào quản lý khoa học, tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất trong các bối cảnh công nghiệp và tổ chức. Tính từ "logistical" xuất hiện như một cách để mô tả các khía cạnh thực tế, hoạt động của việc lập kế hoạch và thực hiện, chẳng hạn như vận chuyển, lưu trữ và quản lý chuỗi cung ứng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính và thương mại quốc tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề hậu cần

namespace
Ví dụ:
  • Due to a lack of resources, organizing a flash mob in the middle of the city is logistically challenging.

    Do thiếu nguồn lực, việc tổ chức một buổi flashmob giữa thành phố là một thách thức về mặt hậu cần.

  • Logistically speaking, it would be impractical to transport all the equipment and goods required for this project via land. Air transportation will be more efficient.

    Về mặt hậu cần, sẽ không thực tế khi vận chuyển tất cả các thiết bị và hàng hóa cần thiết cho dự án này bằng đường bộ. Vận chuyển hàng không sẽ hiệu quả hơn.

  • Coordinating meetings and events with executives who are constantly jet-setting across the globe is logistically complicated, but our team has developed streamlined processes to simplify the process.

    Việc điều phối các cuộc họp và sự kiện với các giám đốc điều hành thường xuyên di chuyển khắp thế giới rất phức tạp về mặt hậu cần, nhưng nhóm của chúng tôi đã xây dựng các quy trình hợp lý để đơn giản hóa quy trình.

  • To confine a crime scene, the police department needs to ensure that sufficient resources, such as personnel and equipment, are available logistically.

    Để giới hạn hiện trường vụ án, sở cảnh sát cần đảm bảo có đủ nguồn lực về mặt hậu cần, chẳng hạn như nhân sự và thiết bị.

  • Managing a distribution network for food donations is logistically demanding, given the need to maintain a steady supply while avoiding waste or expiration.

    Việc quản lý mạng lưới phân phối thực phẩm quyên góp rất khó khăn về mặt hậu cần, do phải duy trì nguồn cung ổn định trong khi tránh lãng phí hoặc hết hạn sử dụng.

  • The project required a significant investment in infrastructure, which proved logistically daunting due to tight timeline constraints.

    Dự án đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng, điều này gây khó khăn về mặt hậu cần do hạn chế về thời gian.

  • Logistical concerns, including shipping schedules, customs clearance procedures, and duty rates are being carefully analyzed to calculate approximate costs.

    Các vấn đề về hậu cần, bao gồm lịch trình vận chuyển, thủ tục thông quan và thuế suất đang được phân tích cẩn thận để tính toán chi phí gần đúng.

  • Coordinating peacekeeping efforts across war zones is logistically complicated, requiring extensive communication and collaboration.

    Việc phối hợp các nỗ lực gìn giữ hòa bình trên khắp các vùng chiến sự rất phức tạp về mặt hậu cần, đòi hỏi sự giao tiếp và hợp tác rộng rãi.

  • In order to efficiently handle the mass influx of customers during holiday sales, retailers must carefully logistically plan for the peak traffic periods.

    Để xử lý hiệu quả lượng khách hàng đổ về trong mùa mua sắm lễ hội, các nhà bán lẻ phải lên kế hoạch hậu cần cẩn thận cho các giai đoạn cao điểm.

  • Logistically, it seems impossible to manufacture, distribute, and promote new products all at the same time. However, we're pulling it off, thanks to the diligent work of our team.

    Về mặt hậu cần, có vẻ như không thể sản xuất, phân phối và quảng bá sản phẩm mới cùng một lúc. Tuy nhiên, chúng tôi đang thực hiện được điều đó, nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của nhóm chúng tôi.