phó từ
có hiệu quả, hiệu nghiệm
có hiệu quả, hiệu nghiệm
/ɪˈfɪʃntli/"Efficiently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efficere", có nghĩa là "hoàn thành, mang lại". Thuật ngữ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "effice", và cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "efficiently," biểu thị "theo cách hiệu quả". Về cơ bản, "efficiently" biểu thị việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động với cách sử dụng thời gian, năng lượng và nguồn lực tốt nhất có thể, phản ánh sự tập trung của tổ tiên tiếng Latin vào việc đạt được kết quả một cách hiệu quả.
phó từ
có hiệu quả, hiệu nghiệm
Ứng dụng phần mềm mới hoạt động hiệu quả, xử lý lượng lớn dữ liệu chỉ trong một phần nhỏ thời gian so với trước đây.
Nhân viên của công ty được đào tạo cách làm việc hiệu quả, tối đa hóa năng suất và giảm thiểu chất thải.
Dây chuyền sản xuất của nhà máy hoạt động hiệu quả với thời gian ngừng hoạt động tối thiểu nhờ bảo trì thường xuyên và công nghệ hiện đại.
Việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước và năng lượng là ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch phát triển bền vững của thị trấn.
Chế độ tập luyện của vận động viên được thiết kế để nâng cao hiệu quả, giúp mọi chuyển động trở nên hiệu quả nhất có thể.
Chiến dịch tiếp thị được thực hiện hiệu quả, đáp ứng mục tiêu của khách hàng trong phạm vi ngân sách và thời gian được phân bổ.
Giao tiếp và cộng tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để hoàn thành các dự án phức tạp đúng thời hạn và đạt tiêu chuẩn cao.
Hệ thống điều hòa không khí trong tòa nhà được thiết kế để hoạt động hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí.
Quy trình đóng gói thực phẩm được tối ưu hóa để đạt hiệu quả, đảm bảo mỗi gói hàng đều được đóng gói chính xác và an toàn.
Để hoạt động hiệu quả, máy tính cần có đủ bộ nhớ và sức mạnh xử lý, cũng như hệ điều hành được cấu hình phù hợp.
All matches