Định nghĩa của từ opacity

opacitynoun

độ mờ đục

/əʊˈpæsəti//əʊˈpæsəti/

Từ "opacity" bắt nguồn từ tiếng Latin "opacitas", có nghĩa là "density" hoặc "độ dày". Vào thời cổ đại, người ta tin rằng các chất dày và đặc là đục, nghĩa là chúng không cho ánh sáng đi qua. Khi khoa học và công nghệ phát triển, ý nghĩa của từ "opacity" đã phát triển để chỉ cụ thể tính chất của một chất ngăn cản hoặc giảm thiểu sự truyền ánh sáng. Thuật ngữ này rất cần thiết trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, nơi mà việc hiểu được độ đục của các vật liệu khác nhau là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong quá trình phát triển lớp phủ đục, chụp X-quang và thiết bị bảo vệ cá nhân. Ngày nay, từ "opacity" được định nghĩa trong từ điển là chất lượng không trong suốt hoặc không thấm ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác. Đây là một đặc tính hữu ích trong các ngành công nghiệp như sản xuất kính, nơi kính có độ mờ cao được sử dụng cho mục đích riêng tư, trang trí hoặc che chắn bức xạ. Do đó, nguồn gốc của thuật ngữ "opacity" làm nổi bật sự phát triển của thuật ngữ khoa học và các ứng dụng thực tế của nó trong công nghệ hiện đại và các lĩnh vực nghiên cứu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính mờ đục

meaning(vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng

meaningsự tối nghĩa (của một từ)

typeDefault

meaning(vật lí) [tính, độ] chắn sáng

namespace

the fact of being difficult to see through; the fact of being opaque

thực tế là khó nhìn thấu; sự thật là không rõ ràng

Ví dụ:
  • sheets of frosted glass with varying degrees of opacity

    tấm kính mờ với độ mờ khác nhau

  • The windows of the old church had a thick opacity that made it difficult to see through them.

    Các cửa sổ của nhà thờ cũ có độ mờ đục dày khiến việc nhìn qua trở nên khó khăn.

  • Despite the bright lights, the objects on the other side of the screen remained shrouded in opacity.

    Mặc dù có ánh sáng mạnh, các vật thể ở phía bên kia màn hình vẫn bị mờ đục.

  • The fog created an eerie opacity that obscured the landscape and made it hard to see where we were going.

    Sương mù tạo nên một sự mờ đục kỳ lạ che khuất quang cảnh và khiến chúng tôi khó có thể nhìn thấy mình đang đi đâu.

  • The glass vase, once transparent, had become opaque over time, a true testament to its age.

    Chiếc bình thủy tinh vốn trong suốt đã trở nên mờ đục theo thời gian, minh chứng rõ ràng cho tuổi đời của nó.

the fact of being difficult to understand; the fact of being opaque

thực tế là khó hiểu; sự thật là không rõ ràng

Ví dụ:
  • the opacity of the poet’s language

    sự mờ mịt của ngôn ngữ nhà thơ

Từ, cụm từ liên quan