Định nghĩa của từ cloudiness

cloudinessnoun

mây mù

/ˈklaʊdinəs//ˈklaʊdinəs/

Hậu tố "-ness" là một danh từ hóa, chỉ ra một phẩm chất hoặc trạng thái. Do đó, "cloudiness" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái ở trong một đám mây" hoặc "chất lượng của việc có mây". Trong khí tượng học, cloudiness đề cập đến lượng mây bao phủ trong khí quyển, trong khi trong thuật ngữ chuyên ngành, nó cũng có thể mô tả thông tin không rõ ràng hoặc mơ hồ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả cả thời tiết và các khái niệm trừu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám

meaningtình trạng đục vẩn

meaningsự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)

namespace

the fact of the sky being covered with clouds or having a lot of clouds

thực tế bầu trời bị mây che phủ hoặc có nhiều mây

Ví dụ:
  • The weather today is shrouded in a thick cloudiness that has blocked out the sun.

    Thời tiết hôm nay bị bao phủ bởi lớp mây dày che khuất ánh nắng mặt trời.

  • The sky overhead is blanketed in an opacity that makes it difficult to distinguish the outline of trees and buildings in the distance.

    Bầu trời phía trên đầu bị bao phủ bởi một lớp mờ đục khiến việc phân biệt đường viền của cây cối và các tòa nhà ở xa trở nên khó khăn.

  • A thick cloudiness hangs low over the horizon, barring the view of the sun as it tries to peek over the edge of the earth.

    Một đám mây dày đặc lơ lửng phía trên đường chân trời, che khuất tầm nhìn của mặt trời khi nó cố gắng nhô lên khỏi rìa trái đất.

  • The muted grayness of the cloudiness seems to drain the color from the world below, casting everything in a subdued, dreamlike light.

    Màu xám xịt của bầu trời mây đen dường như hút hết màu sắc của thế giới bên dưới, phủ lên mọi thứ một thứ ánh sáng dịu nhẹ, mơ màng.

  • The air is heavy with the promise of rain, its threat palpable in the oppressive cloudiness that hangs overhead.

    Không khí nặng nề báo hiệu một cơn mưa, mối đe dọa của nó hiện rõ qua lớp mây đen bao phủ trên đầu.

the quality in a liquid of not being clear or easy to see through

chất lượng của chất lỏng không trong suốt hoặc dễ nhìn xuyên qua