Định nghĩa của từ doh

dohnoun

doh

/dəʊ//dəʊ/

Từ "doh" là một thuật ngữ lóng thường gắn liền với loạt phim hoạt hình truyền hình Mỹ "The Simpsons.". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ người sáng tạo ra chương trình, Matt Groening, người đã chèn từ này vào kịch bản của chương trình trong những mùa đầu. Groening đã giải thích rằng từ "doh" được lấy cảm hứng từ âm thanh mà một con mèo phát ra khi bực bội khi không thể vồ lấy một món đồ chơi khó chịu ngoài tầm với. Nhân vật phổ biến việc sử dụng "doh" trong chương trình là Homer Simpson, người thốt ra từ này trong nhiều tình huống khác nhau, thường là khi nhận ra mình đã mắc lỗi hoặc quên điều gì đó quan trọng. Cách phát âm bình thường, có phần lố bịch của từ này đã khiến nó trở thành một sự chế giễu phổ biến về sự kém cỏi về mặt trí tuệ trong văn hóa đại chúng. Ngoài ra, "doh" đã được sử dụng bên ngoài "The Simpsons" trong các từ điển phổ biến, vừa là động từ vừa là danh từ. Ví dụ, "Yoda created a doh moment for Luke Skywalker in 'The Empire Strikes Back.'" Trong ngữ cảnh này, "doh" được sử dụng để mô tả một lỗi lầm đáng xấu hổ hoặc đáng kể. Tóm lại, nguồn gốc của "doh" có thể bắt nguồn từ trải nghiệm cá nhân của Matt Groening với mèo trước khi anh thêm nó vào kịch bản của chương trình, từ đó trở thành một phần thiết yếu trong từ vựng văn hóa đại chúng Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • Don't forget to double-check your answers before you doh the test.

    Đừng quên kiểm tra lại câu trả lời trước khi làm bài kiểm tra.

  • The singer held the final note for so long that the audience let out a collective doh.

    Ca sĩ giữ nốt cuối lâu đến nỗi khán giả cùng nhau thốt lên tiếng thán phục.

  • The doh sound escaped from my mouth as I realized I had missed my bus stop.

    Tiếng doh thoát ra khỏi miệng tôi khi tôi nhận ra mình đã lỡ trạm xe buýt.

  • After the long walk, I was doh struck as I realized I had forgotten my keys at home.

    Sau chuyến đi bộ dài, tôi vô cùng ngạc nhiên khi nhận ra mình đã quên chìa khóa ở nhà.

  • The actor's line delivery left the audience gaping at his doh moment.

    Lời thoại của nam diễn viên khiến khán giả há hốc mồm trước khoảnh khắc sững sờ của anh.

  • The actor finally hit his mark, avoiding yet another doh on stage.

    Cuối cùng, nam diễn viên đã đạt được mục đích của mình khi tránh được một cú ngã nữa trên sân khấu.

  • The reference to a famous movie character left the audience bewildered with a collective doh.

    Việc nhắc đến một nhân vật điện ảnh nổi tiếng khiến khán giả vô cùng bối rối và đồng loạt thốt lên.

  • She tripped and walked right into the lamppost, emitting a loud doh sound.

    Cô ấy vấp ngã và đâm thẳng vào cột đèn, phát ra tiếng động lớn.

  • After jumping off the diving board, the swimmer realized midair that he forgot to take a breath, resulting in a classic doh moment.

    Sau khi nhảy khỏi ván nhảy, vận động viên bơi lội nhận ra giữa không trung rằng anh ta quên hít thở, dẫn đến khoảnh khắc bối rối kinh điển.

  • The musician confidently belted out the notes, until the final chord resonated with a loud doh.

    Người nhạc sĩ tự tin hát vang những nốt nhạc cho đến khi hợp âm cuối cùng vang lên một tiếng doh lớn.