- Don't forget to double-check your answers before you doh the test.
Đừng quên kiểm tra lại câu trả lời trước khi làm bài kiểm tra.
- The singer held the final note for so long that the audience let out a collective doh.
Ca sĩ giữ nốt cuối lâu đến nỗi khán giả cùng nhau thốt lên tiếng thán phục.
- The doh sound escaped from my mouth as I realized I had missed my bus stop.
Tiếng doh thoát ra khỏi miệng tôi khi tôi nhận ra mình đã lỡ trạm xe buýt.
- After the long walk, I was doh struck as I realized I had forgotten my keys at home.
Sau chuyến đi bộ dài, tôi vô cùng ngạc nhiên khi nhận ra mình đã quên chìa khóa ở nhà.
- The actor's line delivery left the audience gaping at his doh moment.
Lời thoại của nam diễn viên khiến khán giả há hốc mồm trước khoảnh khắc sững sờ của anh.
- The actor finally hit his mark, avoiding yet another doh on stage.
Cuối cùng, nam diễn viên đã đạt được mục đích của mình khi tránh được một cú ngã nữa trên sân khấu.
- The reference to a famous movie character left the audience bewildered with a collective doh.
Việc nhắc đến một nhân vật điện ảnh nổi tiếng khiến khán giả vô cùng bối rối và đồng loạt thốt lên.
- She tripped and walked right into the lamppost, emitting a loud doh sound.
Cô ấy vấp ngã và đâm thẳng vào cột đèn, phát ra tiếng động lớn.
- After jumping off the diving board, the swimmer realized midair that he forgot to take a breath, resulting in a classic doh moment.
Sau khi nhảy khỏi ván nhảy, vận động viên bơi lội nhận ra giữa không trung rằng anh ta quên hít thở, dẫn đến khoảnh khắc bối rối kinh điển.
- The musician confidently belted out the notes, until the final chord resonated with a loud doh.
Người nhạc sĩ tự tin hát vang những nốt nhạc cho đến khi hợp âm cuối cùng vang lên một tiếng doh lớn.