Định nghĩa của từ whoops

whoopsexclamation

ôi chao

/wʊps//wʊps/

Nguồn gốc của thán từ "whoops" vẫn chưa rõ ràng và nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn gây tranh cãi. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hoop", có nghĩa là "husband" hoặc "vợ chồng", và được sử dụng như một cách diễn đạt sự nhận ra hoặc nhớ lại đột ngột về tình trạng hôn nhân của một người. Lý thuyết này cho rằng "whoops" là di tích của cách sử dụng đó, hiện được tách ra khỏi ngữ cảnh và được sử dụng rộng rãi hơn để thể hiện sự ngạc nhiên, lời xin lỗi hoặc sự thừa nhận về một sai lầm. Những người khác suy đoán rằng từ này có thể liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "huppr", có nghĩa là "jump" hoặc "nhảy", và cách sử dụng hiện tại của nó phản ánh cảm giác về sự cố hoặc bước hụt ​​đột ngột, bất ngờ. Theo định nghĩa của "whoops,", Từ điển tiếng Anh Oxford chỉ đơn giản nêu rằng nguồn gốc của từ này không rõ. Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh không chính thức hoặc thông tục.

Tóm Tắt

type thán từ

meaninghúp! (tiếng thúc ngựa)

examplewhoops of joy: những tiếng reo mừng

type danh từ

meaningtiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo

examplewhoops of joy: những tiếng reo mừng

meaningtiếng ho khúc khắc

namespace

used when somebody has almost had an accident, broken something, etc.

được sử dụng khi ai đó gần như gặp tai nạn, làm vỡ thứ gì đó, v.v.

Ví dụ:
  • Whoops! Careful, you almost spilt coffee everywhere.

    Ồ! Cẩn thận, bạn suýt làm đổ cà phê khắp nơi.

used when you have done something embarrassing, said something rude by accident, told a secret, etc.

được sử dụng khi bạn đã làm điều gì đó đáng xấu hổ, vô tình nói điều gì đó thô lỗ, tiết lộ bí mật, v.v.

Ví dụ:
  • Whoops, you weren't supposed to hear that.

    Ồ, bạn không được phép nghe điều đó.