Định nghĩa của từ oneness

onenessnoun

sự đồng nhất

/ˈwʌnnəs//ˈwʌnnəs/

Từ "oneness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ān", có nghĩa là "một". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 14, kết hợp "ān" với hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. "Oneness" có thể được hiểu là: * **Unity:** Trạng thái thống nhất hoặc kết hợp. * **Singularity:** Trạng thái là một thực thể duy nhất. * **Holistic connection:** Cảm giác về sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. Khái niệm về sự thống nhất có lịch sử phong phú trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, thường đại diện cho sự thống nhất cơ bản của mọi thứ hoặc một thực tại tâm linh cao hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất duy nhất, tính chất độc nhất

meaningtính chất thống nhất

meaningtính chất tổng thể, tính chất hoà hợp

namespace
Ví dụ:
  • The concept of oneness teaches that there is no separation between the individual self and the divine, as all are one and the same.

    Khái niệm về sự hợp nhất dạy rằng không có sự tách biệt giữa bản ngã cá nhân và đấng thiêng liêng, vì tất cả đều là một và giống nhau.

  • The experience of oneness is often described as a deep sense of unity and interconnectedness with all of existence.

    Trải nghiệm về sự hợp nhất thường được mô tả là cảm giác thống nhất sâu sắc và sự kết nối với mọi vật thể hiện hữu.

  • In many spiritual traditions, oneness is seen as the ultimate goal or state of being, as it allows one to transcend the cycle of birth and death.

    Trong nhiều truyền thống tâm linh, sự hợp nhất được coi là mục tiêu hoặc trạng thái tồn tại cuối cùng, vì nó cho phép con người vượt qua vòng luân hồi sinh tử.

  • The idea of oneness can also be applied in practical ways, such as cultivating a sense of unity and cooperation among diverse communities.

    Ý tưởng về sự thống nhất cũng có thể được áp dụng theo những cách thực tế, chẳng hạn như nuôi dưỡng ý thức thống nhất và hợp tác giữa các cộng đồng đa dạng.

  • Some find solace in the belief that all religious traditions ultimately lead to the same sense of oneness with the divine.

    Một số người tìm thấy niềm an ủi trong niềm tin rằng tất cả các truyền thống tôn giáo cuối cùng đều dẫn đến cảm giác hợp nhất với đấng thiêng liêng.

  • The concept of oneness challenges the Western worldview, which often emphasizes separation and uniqueness above all else.

    Khái niệm về sự thống nhất thách thức thế giới quan phương Tây, vốn thường nhấn mạnh sự tách biệt và tính độc đáo hơn hết thảy.

  • Some suggest that striving for oneness can also foster a sense of responsibility and compassion for all living beings.

    Một số người cho rằng việc phấn đấu hướng tới sự thống nhất cũng có thể nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và lòng trắc ẩn đối với mọi chúng sinh.

  • Oneness is not just a theoretical concept, but also a practical one, as it requires one to let go of egoic desires and attachments.

    Sự hợp nhất không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là một khái niệm thực tế, vì nó đòi hỏi người ta phải từ bỏ những ham muốn và chấp trước của bản ngã.

  • The idea of oneness can also shed light on the nature of reality, as it suggests that the material world is not separate from the spiritual or transcendent.

    Ý tưởng về sự hợp nhất cũng có thể làm sáng tỏ bản chất của thực tại, vì nó gợi ý rằng thế giới vật chất không tách biệt với thế giới tinh thần hay siêu việt.

  • Oneness has the potential to inspire a deep sense of awe and reverence for the interconnectedness and unity of all that exists.

    Sự hợp nhất có khả năng truyền cảm hứng sâu sắc về sự kính sợ và tôn kính đối với sự kết nối và thống nhất của mọi thứ tồn tại.