Định nghĩa của từ indivisibility

indivisibilitynoun

sự không thể chia cắt

/ˌɪndɪˌvɪzəˈbɪləti//ˌɪndɪˌvɪzəˈbɪləti/

Từ "indivisibility" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "divisibilis" có nghĩa là "divisible". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó không thể chia hoặc tách thành các phần nhỏ hơn. Trong toán học, tính không thể chia được đề cập đến một lượng không thể chia nhỏ thành các đơn vị nhỏ hơn hoặc các phần phân số. Trong triết học và chính trị, khái niệm không thể chia được được sử dụng để mô tả ý tưởng rằng một số nguyên tắc hoặc lãnh thổ nhất định là không thể tách rời và không thể chia hoặc tách rời. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong thời kỳ Khai sáng, khi nó được sử dụng để biện minh cho việc bảo vệ các quyền cá nhân và sự thống nhất của các quốc gia. Theo thời gian, ý nghĩa của "indivisibility" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như sự thống nhất, sự thống nhất và không thể tách rời, và hiện được sử dụng trong các lĩnh vực ngoài toán học và triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thể chia được

meaning(toán học) tính không chia hết

namespace
Ví dụ:
  • The indivisibility of the atom ensures that it cannot be separated into smaller parts.

    Tính không thể phân chia của nguyên tử đảm bảo rằng nó không thể bị tách thành những phần nhỏ hơn.

  • The principle of indivisibility is a fundamental part of quantum mechanics, which explains that certain particles cannot be divided into smaller units.

    Nguyên lý không thể phân chia là một phần cơ bản của cơ học lượng tử, giải thích rằng một số hạt nhất định không thể chia thành các đơn vị nhỏ hơn.

  • The indivisibility of time in Einstein's theory of relativity means that there is no such thing as a "now" that is separate from the past and future.

    Tính không thể phân chia của thời gian trong thuyết tương đối của Einstein có nghĩa là không có thứ gọi là "hiện tại" tách biệt với quá khứ và tương lai.

  • The indivisible nature of certain subatomic particles makes them a crucial component in modern physics and quantum mechanics research.

    Bản chất không thể phân chia của một số hạt hạ nguyên tử khiến chúng trở thành thành phần quan trọng trong nghiên cứu vật lý hiện đại và cơ học lượng tử.

  • The indivisibility of information, as described by Shannon's theorem, is crucial for the development and advancement of modern communication technologies.

    Tính không thể chia cắt của thông tin, như được mô tả trong định lý Shannon, có vai trò quan trọng đối với sự phát triển và tiến bộ của các công nghệ truyền thông hiện đại.

  • The indivisibility of an atom's charged particles, such as protons and electrons, is a crucial factor that determines its overall electrical charge.

    Tính không thể phân chia của các hạt tích điện trong nguyên tử, chẳng hạn như proton và electron, là một yếu tố quan trọng quyết định điện tích tổng thể của nguyên tử.

  • The indivisibility of certain biological molecules, such as DNA, plays a critical role in the functioning and replication of living organisms.

    Tính không thể phân chia của một số phân tử sinh học, chẳng hạn như DNA, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và quá trình sao chép của sinh vật sống.

  • The indivisible nature of specific cosmic rays, known as cosmic muons, provides physicists with valuable insights into the structure and behavior of the universe.

    Bản chất không thể phân chia của các tia vũ trụ cụ thể, được gọi là muon vũ trụ, cung cấp cho các nhà vật lý những hiểu biết có giá trị về cấu trúc và hành vi của vũ trụ.

  • The indivisibility of certain forms of energy, such as electric charge, is a fundamental concept that underpins the targeting of modern technology.

    Tính không thể chia cắt của một số dạng năng lượng, chẳng hạn như điện tích, là một khái niệm cơ bản thúc đẩy việc hướng tới công nghệ hiện đại.

  • The indivisibility of certain molecular structures, such as buckyballs, has led to groundbreaking discoveries in the field of chemistry and materials science.

    Tính không thể phân chia của một số cấu trúc phân tử, chẳng hạn như buckyball, đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu.