Định nghĩa của từ coalescence

coalescencenoun

sự kết tụ

/ˌkəʊəˈlesns//ˌkəʊəˈlesns/

"Coalescence" bắt nguồn từ tiếng Latin "coalescere", có nghĩa là "cùng nhau phát triển". Nó kết hợp tiền tố "co-", có nghĩa là "cùng nhau" và "alescere", bắt nguồn từ động từ "alere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "phát triển". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình mọi thứ kết hợp lại với nhau và hợp nhất thành một thể thống nhất, thường thông qua quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liền lại

meaningsự hợp lại

meaningsự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)

namespace
Ví dụ:
  • The molecules in the chemical solution gradually coalesced into a transparent liquid after hours of stirring.

    Các phân tử trong dung dịch hóa học dần dần kết tụ thành chất lỏng trong suốt sau nhiều giờ khuấy.

  • As the raindrops fell onto the pavement, they coalesced together to form small puddles.

    Khi những giọt mưa rơi xuống vỉa hè, chúng kết tụ lại với nhau tạo thành những vũng nước nhỏ.

  • The talents of the dancers coalesced seamlessly into a captivating performance that left the audience in awe.

    Tài năng của các vũ công hòa quyện một cách nhuần nhuyễn vào một màn trình diễn quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The different theories on climate change have coalesced into a consensus among scientists, based on overwhelming evidence.

    Các lý thuyết khác nhau về biến đổi khí hậu đã thống nhất thành một sự đồng thuận giữa các nhà khoa học, dựa trên bằng chứng áp đảo.

  • The intense pressure inside the earth causes magma to coalesce into solid rocks over time.

    Áp suất lớn bên trong lòng đất khiến magma kết tụ thành đá rắn theo thời gian.

  • The sound of the symphony orchestra coalesced into a harmonious melody that filled the concert hall.

    Âm thanh của dàn nhạc giao hưởng hòa quyện thành một giai điệu du dương tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The two neighboring countries have coalesced their economies into a mutually beneficial partnership through free trade agreements.

    Hai nước láng giềng đã hợp nhất nền kinh tế của họ thành một quan hệ đối tác cùng có lợi thông qua các hiệp định thương mại tự do.

  • The water droplets on the leaves of the plant coalesced into a sheet that ran off when the sun came out.

    Những giọt nước trên lá cây kết tụ lại thành một lớp nước chảy đi khi mặt trời mọc.

  • The different genres of music have coalesced into a new sound that appeals to a wider audience.

    Các thể loại âm nhạc khác nhau đã kết hợp thành một thứ âm thanh mới thu hút được nhiều đối tượng khán giả hơn.

  • The atoms in a metal wire coalesce into a conductive material that allows electricity to flow through it.

    Các nguyên tử trong dây kim loại kết hợp lại thành vật liệu dẫn điện cho phép dòng điện chạy qua.