Định nghĩa của từ one another

one anotherpronoun

lẫn nhau

/ˌwʌn əˈnʌðə(r)//ˌwʌn əˈnʌðər/

Cụm từ "one another" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "trên", và đại từ tiếng Anh cổ "othor", có nghĩa là "khác". Trong tiếng Anh trung đại, hai từ này kết hợp với nhau để tạo thành "anothar", có nghĩa là "one another." Việc sử dụng "one another" trở nên phổ biến hơn trong các văn bản tôn giáo trong thế kỷ 15, khi tiếng Anh bắt đầu thay thế tiếng Latin làm ngôn ngữ thờ cúng của Cơ đốc giáo. Thuật ngữ này được các học giả Kinh thánh và nhà thần học áp dụng để diễn đạt khái niệm về mối quan hệ qua lại giữa các cá nhân. Từ điển tiếng Anh Oxford giải thích rằng "one another" được sử dụng để thay thế các cách diễn đạt khác như "to beo eanrað" (là của nhau) và "eanrað ealle" (tất cả là của nhau) trong các văn bản tiếng Anh cổ. Những cụm từ này, như "one another," truyền tải ý tưởng về sự tương hỗ và có đi có lại giữa các cá nhân. Từ "another" cũng có một nghĩa riêng biệt như một tính từ, xuất phát từ cùng một gốc tiếng Anh cổ như "one another" nhưng được dùng để chỉ người hoặc vật thứ hai. Các cụm từ "another day" và "another book" là những ví dụ phổ biến về cách sử dụng này. Nhìn chung, "one another" đã trở thành một cụm từ có giá trị và thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các văn bản tôn giáo và triết học, để diễn đạt các ý tưởng về mối quan hệ lẫn nhau, sự phụ thuộc lẫn nhau và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The siblings often lend a hand to each other, one another helped them through tough times.

    Anh chị em thường giúp đỡ lẫn nhau, giúp nhau vượt qua những thời điểm khó khăn.

  • The friends shared their resources and supported each other in their professional endeavors, one another stood by their side through ups and downs.

    Những người bạn đã chia sẻ nguồn lực và hỗ trợ lẫn nhau trong sự nghiệp, luôn sát cánh bên nhau qua những thăng trầm.

  • The neighbors exchanged gardening tips and advice, one another promoted healthy habits in their communities.

    Những người hàng xóm trao đổi mẹo và lời khuyên về làm vườn, đồng thời thúc đẩy thói quen lành mạnh trong cộng đồng của họ.

  • The team members encouraged and inspired each other, one another lifted their spirits and nurtured their talents.

    Các thành viên trong nhóm động viên và truyền cảm hứng cho nhau, nâng cao tinh thần và nuôi dưỡng tài năng của nhau.

  • The volunteers extended a helping hand to people in need, one another created a better world for all.

    Các tình nguyện viên đã dang tay giúp đỡ những người gặp khó khăn, cùng nhau tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

  • The coworkers provided feedback and constructive criticism, one another enhanced each other's performance and growth.

    Các đồng nghiệp đã cung cấp phản hồi và lời phê bình mang tính xây dựng, cùng nhau nâng cao hiệu suất và sự phát triển.

  • The fans cheered for their favorite sports team and celebrated their victories together, one another fueled the energy and excitement in the stadium.

    Người hâm mộ cổ vũ cho đội thể thao yêu thích của họ và cùng nhau ăn mừng chiến thắng, mỗi người đều tiếp thêm năng lượng và sự phấn khích trên sân vận động.

  • The students listened diligently to their teacher and peers, one another broadened their horizons and expanded their learning.

    Các em học sinh chăm chú lắng nghe giáo viên và bạn bè, cùng nhau mở rộng tầm nhìn và nâng cao khả năng học tập.

  • The acquaintances showed respect and kindness to one another, one another enriched their social circle and spread positivity.

    Những người quen biết thể hiện sự tôn trọng và tử tế với nhau, làm phong phú thêm vòng tròn xã hội của họ và lan tỏa sự tích cực.

  • The spouses provided comfort, care, and love to each other, one another strengthened their bond and commitment to their marriage.

    Hai vợ chồng an ủi, chăm sóc và yêu thương nhau, cùng nhau củng cố mối quan hệ và cam kết trong cuộc hôn nhân.