Định nghĩa của từ interchangeably

interchangeablyadverb

có thể thay thế cho nhau

/ˌɪntəˈtʃeɪndʒəbli//ˌɪntərˈtʃeɪndʒəbli/

Từ "interchangeably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó là sự kết hợp của tiền tố "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "trong số", và hậu tố "-changeably", bắt nguồn từ động từ "change". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động trao đổi hoặc thay thế một thứ này bằng một thứ khác, thường theo nghĩa cơ học hoặc vật lý. Ví dụ, vào thế kỷ 15, áo giáp của hiệp sĩ có thể được trang bị các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau, cho phép hiệp sĩ dễ dàng thay thế một bộ phận bị hỏng bằng một bộ phận mới trong kho của mình. Khái niệm này sau đó được mở rộng để mô tả việc sử dụng các bộ phận cơ thể có thể hoán đổi cho nhau, chẳng hạn như chân tay hoặc nội tạng, trong bối cảnh y tế và khoa học. Theo thời gian, thuật ngữ "interchangeably" đã phát triển để bao gồm không chỉ các sự thay thế vật lý mà còn cả các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như ý tưởng, cụm từ hoặc thậm chí là nhiệm vụ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả khả năng hoán đổi hoặc trao đổi một thứ này với thứ khác mà không có sự khác biệt đáng chú ý nào.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau

namespace
Ví dụ:
  • In this store, you can use the words "elevator" and "lift" interchangeably since they both refer to the same thing.

    Trong cửa hàng này, bạn có thể sử dụng các từ "elevator" và "lift" thay thế cho nhau vì cả hai đều chỉ cùng một thứ.

  • Some people prefer to say "gasoline" while others say "petrol," but either term can be used when filling up your tank at the service station.

    Một số người thích nói "xăng" trong khi những người khác lại nói "xăng dầu", nhưng cả hai thuật ngữ đều có thể được sử dụng khi đổ đầy bình xăng tại trạm xăng.

  • You can choose to say "fall" or "autumn" depending on your preference, as both words describe the season with changing leaves and decreasing temperatures.

    Bạn có thể chọn nói "fall" hoặc "autumn" tùy theo sở thích, vì cả hai từ đều mô tả mùa có lá thay đổi và nhiệt độ giảm dần.

  • In the kitchen, you can use "shall" or "will" to indicate future tense, and either choice will be understood by the listener.

    Trong bếp, bạn có thể sử dụng "shall" hoặc "will" để chỉ thì tương lai, và người nghe sẽ hiểu được cả hai lựa chọn.

  • In some regions, "pop" is used instead of "soda," but both terms are interchangeable when ordering a carbonated beverage.

    Ở một số vùng, "pop" được sử dụng thay cho "soda", nhưng cả hai thuật ngữ đều có thể thay thế cho nhau khi gọi đồ uống có ga.

  • Some light bulbs are labeled as "fluorescent" while others are labeled as "CFLs," but both refer to energy-efficient light bulbs with a spiral shape.

    Một số bóng đèn được dán nhãn là "huỳnh quang" trong khi những bóng đèn khác được dán nhãn là "CFL", nhưng cả hai đều là bóng đèn tiết kiệm năng lượng có hình xoắn ốc.

  • If you're looking for a way to say "highway," you could also use the term "motorway" in certain areas, but both words indicate a multi-lane road for fast travel.

    Nếu bạn đang tìm cách để nói "đường cao tốc", bạn cũng có thể sử dụng thuật ngữ "đường cao tốc" ở một số khu vực nhất định, nhưng cả hai từ đều chỉ một con đường nhiều làn xe để di chuyển nhanh.

  • For individuals who want to save money, "generic" and "off-brand" are both substitutes for "brand name" products, and they are equally effective.

    Đối với những người muốn tiết kiệm tiền, "thuốc chung" và "thuốc không nhãn hiệu" đều là sản phẩm thay thế cho "thuốc có nhãn hiệu" và đều có hiệu quả như nhau.

  • Renaissance art pieces can be described as "Baroque" or "Rococo" depending on the specific time period, but both styles involve elaborate decoration and ornate details.

    Các tác phẩm nghệ thuật thời Phục Hưng có thể được mô tả là "Baroque" hoặc "Rococo" tùy thuộc vào thời kỳ cụ thể, nhưng cả hai phong cách đều có trang trí công phu và chi tiết hoa mỹ.

  • In medical terms, "anaesthesia" and "anesthesia" mean the same thing, as both words describe the loss of sensation during a surgical procedure.

    Theo thuật ngữ y khoa, "gây mê" và "gây tê" có nghĩa giống nhau, vì cả hai từ đều mô tả tình trạng mất cảm giác trong quá trình phẫu thuật.