Định nghĩa của từ jointly

jointlyadverb

cùng nhau, cùng chung

/ˈdʒɔɪntli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "jointly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "joindre", có nghĩa là "tham gia". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "jungere", cũng có nghĩa là "tham gia". Sự phát triển của "jointly" phản ánh khái niệm về sự tham gia hoặc hợp nhất. Theo thời gian, nó chuyển từ hành động tham gia về mặt vật lý sang mô tả các hành động được thực hiện cùng nhau, nhấn mạnh bản chất chung của hoạt động. Do đó, "jointly" biểu thị một cái gì đó được thực hiện bởi hai hoặc nhiều thực thể, làm nổi bật bản chất hợp tác của hành động.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcùng, cùng nhau, cùng chung

exampleto jointly strive for freedom and peace: cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình

typeDefault

meaningđồng thời

namespace
Ví dụ:
  • The project will be jointly funded by the government and a private company.

    Dự án sẽ được chính phủ và một công ty tư nhân cùng tài trợ.

  • The research paper was jointly submitted by two respected scholars.

    Bài nghiên cứu này được nộp chung bởi hai học giả có uy tín.

  • The stunning piece of artwork was jointly created by a talented painter and a skilled sculptor.

    Tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp này là sự kết hợp sáng tạo của một họa sĩ tài năng và một nhà điêu khắc lành nghề.

  • The patient's care will be jointly managed by the primary care physician and the specialist.

    Việc chăm sóc bệnh nhân sẽ được phối hợp quản lý bởi bác sĩ chăm sóc chính và bác sĩ chuyên khoa.

  • The board members decided to jointly allocate funds for two important community initiatives.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã quyết định cùng nhau phân bổ quỹ cho hai sáng kiến ​​cộng đồng quan trọng.

  • The two neighbors jointly agreed to invest in a shared solar panel system.

    Hai người hàng xóm đã cùng nhau thống nhất đầu tư vào hệ thống tấm pin mặt trời chung.

  • The musical talent competition will be jointly organized by the school and the local music academy.

    Cuộc thi tài năng âm nhạc sẽ được nhà trường và học viện âm nhạc địa phương phối hợp tổ chức.

  • The homeowners' association will jointly maintain the common areas of the complex.

    Hiệp hội chủ nhà sẽ cùng nhau bảo trì các khu vực chung của khu phức hợp.

  • The teachers will jointly assign a final project to the students, which will be presented jointly in front of a panel.

    Các giáo viên sẽ cùng nhau giao một dự án cuối kỳ cho học sinh và cùng nhau trình bày trước hội đồng.

  • The CEO and the CFO jointly presented the company's quarterly financial results to the investors.

    Tổng giám đốc điều hành và Giám đốc tài chính cùng nhau trình bày kết quả tài chính quý của công ty cho các nhà đầu tư.