Định nghĩa của từ reciprocally

reciprocallyadverb

qua lại

/rɪˈsɪprəkli//rɪˈsɪprəkli/

Từ "reciprocally" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "reciprocus" có nghĩa là "mutual" và "alter" có nghĩa là "other". Thuật ngữ tiếng Latin "in reciprocum" có nghĩa là "để đáp lại" hoặc "mutually". Từ "reciprocally" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Latin "per reciprocationem", có nghĩa là "bằng sự đáp trả lẫn nhau". Ban đầu, từ này ám chỉ việc trả lại thứ gì đó bằng hiện vật hoặc giá trị tương đương. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm bất kỳ hành động hoặc hiệu ứng nào được trả lại hoặc lặp lại ở mức độ ngang nhau. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, các mối quan hệ xã hội và thậm chí là các hiện tượng vật lý như sự tương hỗ điện từ. Bất kể ngữ cảnh nào, "reciprocally" đều truyền đạt ý tưởng về sự trao đổi qua lại hoặc tương đương.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên

meaning diễn tả quan hệ tương hỗ

meaning đảo, thuận nghịch

namespace
Ví dụ:
  • The actions of Jane and Tom were reciprocally kind and thoughtful.

    Hành động của Jane và Tom đều tử tế và chu đáo.

  • In their relationship, they love and support each other reciprocally.

    Trong mối quan hệ của họ, họ yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau.

  • The two teams reciprocally agreed to make concessions to reach a compromise.

    Hai đội đã nhất trí nhượng bộ lẫn nhau để đạt được sự thỏa hiệp.

  • The rise in temperature and humidity in the region mutually strengthened the growth of bacteria and viruses, leading to a reciprocal increase in diseases.

    Nhiệt độ và độ ẩm tăng cao trong khu vực thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn và vi-rút, dẫn đến sự gia tăng bệnh tật.

  • The students' motivation and engagement in learning grew reciprocally with the quality of teaching provided by their teacher.

    Động lực và sự tham gia học tập của học sinh tăng lên theo chất lượng giảng dạy của giáo viên.

  • The exchange of information and ideas between the two companies was carried out reciprocally, allowing for the development of new products and services.

    Việc trao đổi thông tin và ý tưởng giữa hai công ty được thực hiện theo hướng có đi có lại, tạo điều kiện cho việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới.

  • Reciprocally, the safety of boats fishing in these waters depends on their responsible use of resources and adherence to marine conservation laws.

    Ngược lại, sự an toàn của tàu thuyền đánh cá ở vùng biển này phụ thuộc vào việc họ sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và tuân thủ luật bảo tồn biển.

  • The decrease in air pollution in the city was reciprocally mirrored by a noticeable improvement in the citizens' respiratory health.

    Sự giảm thiểu ô nhiễm không khí trong thành phố cũng được phản ánh qua sự cải thiện đáng kể về sức khỏe hô hấp của người dân.

  • The company's compensation policies were designed to reciprocally benefit both the employees and the organization.

    Chính sách trả lương của công ty được thiết kế để mang lại lợi ích cho cả nhân viên và tổ chức.

  • Reciprocally, the employees' satisfaction, job satisfaction, and commitment to the company's cause increased with the fairness, transparency, and consistency of these policies.

    Ngược lại, sự hài lòng của nhân viên, sự hài lòng trong công việc và cam kết với mục tiêu của công ty đều tăng lên nhờ tính công bằng, minh bạch và nhất quán của các chính sách này.