Định nghĩa của từ mutually

mutuallyadverb

hỗ trợ

/ˈmjuːtʃuəli//ˈmjuːtʃuəli/

"Mutually" bắt nguồn từ tiếng Latin "mutuālis", nghĩa là "reciprocal" hoặc "chia sẻ". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "mutuus", nghĩa là "mượn", và hậu tố "-ālis", chỉ "liên quan đến". Ý tưởng của "mutuality" gợi ý về sự trao đổi hoặc mối quan hệ hai chiều, trong đó cả hai bên liên quan đều chia sẻ hoặc đóng góp như nhau. Khái niệm về hành động hoặc trách nhiệm được chia sẻ này là trọng tâm của ý nghĩa của "mutually."

Tóm Tắt

type phó từ

meaninglẫn nhau, qua lại

namespace
Ví dụ:
  • The business partnership between XYZ Corporation and ABC Enterprises is mutually beneficial, as both parties stand to gain from the collaboration.

    Quan hệ đối tác kinh doanh giữa Tập đoàn XYZ và Công ty ABC có lợi cho cả hai bên vì cả hai bên đều được hưởng lợi từ sự hợp tác này.

  • Jane and Mike agreed to split the cost of dinner mutually, as they both valued the opportunity to catch up and enjoy a nice meal.

    Jane và Mike đồng ý chia đôi chi phí bữa tối vì cả hai đều coi trọng cơ hội được gặp gỡ và thưởng thức một bữa ăn ngon.

  • The civic organization and local schools collaborated mutually to plan a successful community event, with each contributing their expertise and resources.

    Tổ chức dân sự và trường học địa phương đã hợp tác với nhau để lên kế hoạch cho một sự kiện cộng đồng thành công, trong đó mỗi bên đều đóng góp chuyên môn và nguồn lực của mình.

  • The PowerPoint presentation that Sarah prepared was mutually helpful to both her team members and colleagues, as it clearly presented the project's goals and objectives.

    Bài thuyết trình PowerPoint mà Sarah chuẩn bị có ích cho cả các thành viên trong nhóm và đồng nghiệp của cô vì nó trình bày rõ ràng các mục tiêu và mục đích của dự án.

  • After discussing their concerns, the two neighbors found a mutually acceptable solution to resolve their disagreement over a shared boundary.

    Sau khi thảo luận về mối quan ngại của mình, hai người hàng xóm đã tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận được để giải quyết bất đồng về ranh giới chung.

  • The athletes on the team recognized the importance of mutual support and encouragement, and each motivated their colleagues to strive for their best performances.

    Các vận động viên trong đội đều nhận ra tầm quan trọng của việc hỗ trợ và động viên lẫn nhau, và mỗi người đều động viên đồng nghiệp của mình phấn đấu đạt thành tích tốt nhất.

  • The teacher and student collaborated mutually to devise an effective study plan, with the teacher sharing valuable resources and the student participating actively in the learning process.

    Giáo viên và học sinh hợp tác với nhau để đưa ra một kế hoạch học tập hiệu quả, trong đó giáo viên chia sẻ các nguồn tài nguyên có giá trị và học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập.

  • In order to address their financial difficulties, the spouses decided on a mutually beneficial spending plan that would prioritize necessary expenses and allow for some discretionary spending.

    Để giải quyết khó khăn tài chính, vợ chồng họ đã quyết định lập một kế hoạch chi tiêu có lợi cho cả hai bên, ưu tiên các khoản chi cần thiết và cho phép chi tiêu tùy ý.

  • The conference organizers and presenters collaborated mutually to ensure a successful event, with the former providing the necessary logistics and the latter delivering engaging and informative talks.

    Những người tổ chức và thuyết trình hội nghị đã hợp tác với nhau để đảm bảo sự kiện thành công, trong đó người tổ chức cung cấp hậu cần cần thiết và người thuyết trình cung cấp các bài nói chuyện hấp dẫn và nhiều thông tin.

  • The art class participants engaged in a mutually enriching experience, as they learned new skills, shared their perspectives, and supported each other's creative endeavors.

    Những người tham gia lớp học nghệ thuật đã có trải nghiệm bổ ích cho nhau khi họ học được các kỹ năng mới, chia sẻ quan điểm và hỗ trợ nỗ lực sáng tạo của nhau.

Thành ngữ

mutually exclusive
that cannot both exist, be chosen or be true at the same time
  • The two views are not mutually exclusive.