Định nghĩa của từ oil painting

oil paintingnoun

tranh sơn dầu

/ˈɔɪl peɪntɪŋ//ˈɔɪl peɪntɪŋ/

Thuật ngữ "oil painting" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 ở châu Âu khi các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng một phương tiện mới để tạo ra hình ảnh trên vải. Loại sơn họ sử dụng được tạo ra bằng cách trộn các sắc tố với dầu hạt lanh, cho phép tạo ra màu sắc phong phú và rực rỡ hơn so với các vật liệu khác đang được sử dụng tại thời điểm đó. Kỹ thuật này, được gọi là "oil painting" hoặc "tô màu bằng dầu", đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật bằng cách cho phép các nghệ sĩ tạo ra hình ảnh ba chiều và sống động với chiều sâu và chi tiết hơn bao giờ hết. Sơn dầu cũng cho phép linh hoạt hơn về mặt kỹ thuật, vì các nghệ sĩ có thể áp dụng sơn theo từng lớp và pha trộn màu sắc một cách liền mạch. Từ "oil" trong "oil painting" đề cập đến phương tiện được sử dụng để liên kết sắc tố, biến nó thành một nhãn thực tế và mô tả cho kỹ thuật nghệ thuật mang tính đột phá này.

namespace

a picture painted in oil paint

một bức tranh được vẽ bằng sơn dầu

the art of painting in oil paint

nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu

Thành ngữ

be no oil painting
(British English, humorous)used when you are saying that a person is not attractive to look at