Định nghĩa của từ impasto

impastonoun

bột

/ɪmˈpæstəʊ//ɪmˈpæstəʊ/

Thuật ngữ "impasto" bắt nguồn từ tiếng Ý "impasto", có nghĩa là "nhào" hoặc "tạo hình bằng tay". Trong bối cảnh hội họa, impasto ám chỉ một kỹ thuật trong đó các lớp sơn dày được phủ lên vải hoặc bề mặt bằng dao trộn màu, cọ vẽ hoặc ngón tay, tạo ra kết cấu và tính ba chiều. Chất lượng cử chỉ và xúc giác của tranh impasto nắm bắt được bản chất của nét vẽ và sự tự phát của nghệ sĩ, dẫn đến trải nghiệm thị giác sống động và rực rỡ. Kỹ thuật này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi các bản thảo được minh họa được vẽ bằng kết cấu đặc trưng này để truyền tải cảm giác về chiều sâu và sự phong phú. Sau đó, tranh impasto trở thành một phong cách nổi bật trong thời kỳ Phục hưng, với các bậc thầy như Leonardo da Vinci và Jan van Eyck kết hợp nó vào các tác phẩm của họ để thêm kết cấu và cường độ. Ngày nay, impasto tiếp tục là một kỹ thuật được nhiều nghệ sĩ ưa chuộng trong các phong trào nghệ thuật khác nhau, từ Chủ nghĩa biểu hiện đến Chủ nghĩa hậu ấn tượng, vì nó cho phép kết hợp kết cấu và cử chỉ vào biểu đạt nghệ thuật của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nghệ thuật) lối vẽ đắp

namespace

a painting technique in which the paint is put on so thickly that it stands out from the surface

một kỹ thuật vẽ trong đó sơn được phủ dày đến mức nổi bật trên bề mặt

a picture painted using this method

một bức tranh được vẽ bằng phương pháp này