Định nghĩa của từ expressionism

expressionismnoun

chủ nghĩa biểu hiện

/ɪkˈspreʃənɪzəm//ɪkˈspreʃənɪzəm/

Thuật ngữ "Chủ nghĩa biểu hiện" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phong trào trong nghệ thuật thị giác nhằm truyền tải cảm xúc và tình cảm bên trong của nghệ sĩ thay vì chỉ mô tả thực tế bên ngoài. Thuật ngữ này được nhà sử học nghệ thuật người Đức Julius Meier-Graefe đặt ra trong bài luận năm 1911 của ông "Der moderne Kunst" (Nghệ thuật hiện đại). Trong bài luận này, Meier-Graefe đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm nghệ sĩ người Đức, bao gồm Ernst Ludwig Kirchner, Max Beckmann và Emil Nolde, những người tìm cách thể hiện những trải nghiệm chủ quan và trạng thái tâm lý của họ thông qua nghệ thuật của họ. Thuật ngữ này sớm lan sang các lĩnh vực nghệ thuật khác, bao gồm văn học, âm nhạc và sân khấu, vì các nghệ sĩ và nhà phê bình đều nhận ra tầm quan trọng của việc thể hiện trải nghiệm và cảm xúc bên trong trong tác phẩm của họ. Ngày nay, Chủ nghĩa biểu hiện được công nhận là một phong trào cảm xúc và tâm lý quan trọng đã có ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn hóa hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện

namespace
Ví dụ:
  • The painter's use of bold colors and distorted forms in his artwork reflects the principles of expressionism.

    Việc họa sĩ sử dụng màu sắc đậm và hình khối méo mó trong tác phẩm nghệ thuật của mình phản ánh các nguyên tắc của chủ nghĩa biểu hiện.

  • The author's writing style, characterized by intense emotions and raw honesty, exemplifies expressionism in literature.

    Phong cách viết của tác giả, đặc trưng bởi cảm xúc mãnh liệt và sự trung thực thô sơ, tiêu biểu cho chủ nghĩa biểu hiện trong văn học.

  • The filmmaker's emphasis on the inner lives of his characters and unconventional camera techniques displayed clear elements of expressionism in cinema.

    Việc nhà làm phim tập trung vào đời sống nội tâm của các nhân vật và các kỹ thuật quay phim độc đáo đã thể hiện rõ những yếu tố biểu hiện trong điện ảnh.

  • The dancer's dramatic and uninhibited movements presented a powerful expressionist performance.

    Những chuyển động mạnh mẽ và phóng khoáng của vũ công đã mang đến một màn trình diễn biểu hiện mạnh mẽ.

  • The jazz musician's experimental and unconventional compositions showcased the core values of expressionism in music.

    Những sáng tác mang tính thử nghiệm và phi truyền thống của nhạc sĩ nhạc jazz này đã thể hiện những giá trị cốt lõi của chủ nghĩa biểu hiện trong âm nhạc.

  • The sculptor's use of sharp angles and rough textures conveyed a sense of raw emotion and inner turmoil, true to the expressionist style.

    Việc nhà điêu khắc sử dụng các góc cạnh sắc nét và kết cấu thô ráp đã truyền tải cảm giác về cảm xúc thô sơ và sự hỗn loạn bên trong, đúng với phong cách biểu hiện.

  • The portrait painter's distorted and exaggerated features in his paintings revealed a deep emotional intensity, exhibiting expressionism in the visual arts.

    Những nét mặt méo mó và phóng đại trong các bức tranh của họa sĩ chân dung đã bộc lộ cường độ cảm xúc sâu sắc, thể hiện chủ nghĩa biểu hiện trong nghệ thuật thị giác.

  • The symphony's chaotic and dissonant melody demonstrated the expressionist idea of exploring the darker aspects of human emotion.

    Giai điệu hỗn loạn và bất hòa của bản giao hưởng thể hiện ý tưởng biểu hiện trong việc khám phá những khía cạnh đen tối hơn của cảm xúc con người.

  • The photographer's use of striking contrasts and unconventional perspectives reflected the principles of expressionism in photography.

    Việc nhiếp ảnh gia sử dụng sự tương phản nổi bật và góc nhìn phi truyền thống phản ánh các nguyên tắc của chủ nghĩa biểu hiện trong nhiếp ảnh.

  • The theater director's intense and emotionally charged productions demonstrated the essence of expressionism in the performing arts.

    Những tác phẩm mãnh liệt và đầy cảm xúc của đạo diễn sân khấu đã chứng minh bản chất của chủ nghĩa biểu hiện trong nghệ thuật biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan