Định nghĩa của từ off day

off daynoun

ngày nghỉ

/ˈɒf deɪ//ˈɔːf deɪ/

Thuật ngữ "off day" bắt nguồn từ thể thao và có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. "On day" hoặc "game day" dùng để chỉ ngày diễn ra sự kiện thể thao theo lịch trình, trong khi "off day" dùng để chỉ bất kỳ ngày nào nằm giữa hai "on days". Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một ngày mà một vận động viên, đội hoặc tổ chức thể thao không tích cực thi đấu hoặc tập luyện cho một sự kiện hoặc cuộc thi cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này tự giải thích, vì nó chỉ đơn giản ngụ ý rằng vận động viên hoặc đội "off" hoặc "không hoạt động". Khái niệm "off day" rất quan trọng trong thể thao, vì nó cho phép người chơi nghỉ ngơi, hồi phục và chuẩn bị về mặt thể chất và tinh thần cho các trận đấu hoặc cuộc thi trong tương lai. Các vận động viên bị thương cũng có thể có "off days" như một phần của quá trình phục hồi chức năng của họ. Thuật ngữ "off day" kể từ đó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như công việc, nơi nó được sử dụng để mô tả một ngày mà mức năng suất thấp hơn do nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như mệt mỏi hoặc hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The baseball team had an unexpected off day after losing their previous two games.

    Đội bóng chày đã có một ngày thi đấu không như mong đợi sau khi thua hai trận trước đó.

  • The athlete had an off day during the competition, missing several important shots.

    Vận động viên này đã có một ngày thi đấu không tốt khi bỏ lỡ một số cú đánh quan trọng.

  • The cook had an off day in the kitchen, burning the meat and overcooking the vegetables.

    Người đầu bếp đã có một ngày không vui trong bếp, làm cháy thịt và nấu rau quá chín.

  • The musician had an off day on stage, forgetting the lyrics and playing out of tune.

    Người nhạc sĩ đã có một ngày không vui trên sân khấu, quên lời bài hát và chơi sai giai điệu.

  • The student had an off day on the exam, struggling to answer even basic questions.

    Học sinh này đã có một ngày thi không tốt khi phải vật lộn để trả lời ngay cả những câu hỏi cơ bản.

  • The writer had an off day with their creativity, unable to come up with any new ideas.

    Người viết đã có một ngày không sáng tạo, không nghĩ ra được ý tưởng mới nào.

  • The presenter had an off day during the pitch, stumbling over their words and losing the audience's attention.

    Người thuyết trình đã có một ngày không tốt trong quá trình thuyết trình, nói lắp bắp và mất tập trung của khán giả.

  • The artist had an off day with their painting, unable to capture the desired emotions and texture.

    Nghệ sĩ đã có một ngày không vui với bức tranh của mình, không thể nắm bắt được cảm xúc và kết cấu mong muốn.

  • The computer programmer had an off day with coding, making several costly errors in the software.

    Người lập trình máy tính đã có một ngày không tốt với công việc viết mã, mắc phải một số lỗi tốn kém trong phần mềm.

  • The dancer had an off day during the performance, lacking the usual grace and elegance on the stage.

    Nữ vũ công đã có một ngày biểu diễn không tốt, thiếu đi sự duyên dáng và thanh lịch thường thấy trên sân khấu.