- The baseball team had an unexpected off day after losing their previous two games.
Đội bóng chày đã có một ngày thi đấu không như mong đợi sau khi thua hai trận trước đó.
- The athlete had an off day during the competition, missing several important shots.
Vận động viên này đã có một ngày thi đấu không tốt khi bỏ lỡ một số cú đánh quan trọng.
- The cook had an off day in the kitchen, burning the meat and overcooking the vegetables.
Người đầu bếp đã có một ngày không vui trong bếp, làm cháy thịt và nấu rau quá chín.
- The musician had an off day on stage, forgetting the lyrics and playing out of tune.
Người nhạc sĩ đã có một ngày không vui trên sân khấu, quên lời bài hát và chơi sai giai điệu.
- The student had an off day on the exam, struggling to answer even basic questions.
Học sinh này đã có một ngày thi không tốt khi phải vật lộn để trả lời ngay cả những câu hỏi cơ bản.
- The writer had an off day with their creativity, unable to come up with any new ideas.
Người viết đã có một ngày không sáng tạo, không nghĩ ra được ý tưởng mới nào.
- The presenter had an off day during the pitch, stumbling over their words and losing the audience's attention.
Người thuyết trình đã có một ngày không tốt trong quá trình thuyết trình, nói lắp bắp và mất tập trung của khán giả.
- The artist had an off day with their painting, unable to capture the desired emotions and texture.
Nghệ sĩ đã có một ngày không vui với bức tranh của mình, không thể nắm bắt được cảm xúc và kết cấu mong muốn.
- The computer programmer had an off day with coding, making several costly errors in the software.
Người lập trình máy tính đã có một ngày không tốt với công việc viết mã, mắc phải một số lỗi tốn kém trong phần mềm.
- The dancer had an off day during the performance, lacking the usual grace and elegance on the stage.
Nữ vũ công đã có một ngày biểu diễn không tốt, thiếu đi sự duyên dáng và thanh lịch thường thấy trên sân khấu.