Định nghĩa của từ obtrude

obtrudeverb

trở ngại

/əbˈtruːd//əbˈtruːd/

Từ "obtrude" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "obtrudere," có nghĩa đen là "đẩy về phía trước". Theo dạng tiếng Latin, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động đẩy thứ gì đó vào tầm nhìn hoặc sự chú ý của ai đó. Khi từ "obtrude" được đưa vào tiếng Anh, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và ban đầu được dùng để chỉ những hành động khó chịu hoặc xâm phạm. Ví dụ, một người liên tục ngắt lời cuộc trò chuyện bằng thông tin không cần thiết được cho là "obtruding" đối với người nghe. Khi từ này được sử dụng phổ biến hơn, nó cũng được áp dụng cho các vật thể vật lý, mô tả những vật thể không được mời hoặc xâm phạm trong môi trường xung quanh. Điều thú vị là cách viết của "obtrude" đã có một số thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 16, từ này được viết là "obtroude" với một "u" kép ở giữa. Cách viết này tồn tại trong khoảng 200 năm trước khi "u" cuối cùng bị loại bỏ, dẫn đến cách viết hiện tại là "obtrude." Nhìn chung, "obtrude" là một từ phản ánh chính xác nguồn gốc tiếng Latin của nó, giữ nguyên cảm giác xâm phạm mạnh mẽ và không mong muốn trong định nghĩa của nó. Lịch sử của nó là minh chứng cho sự trường tồn và sự liên quan lâu dài của tiếng Latin trong việc định hình tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo

exampleto obtrude one's opinions on (upon) somebody: bắt ai phải theo ý kiến của mình

exampleto obtrude oneself upon somebody: bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

type nội động từ

meaningbắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

exampleto obtrude one's opinions on (upon) somebody: bắt ai phải theo ý kiến của mình

exampleto obtrude oneself upon somebody: bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

namespace
Ví dụ:
  • The loud music from the neighbor's party continued to obtrude into my quiet evening at home.

    Tiếng nhạc lớn từ bữa tiệc của nhà hàng xóm tiếp tục phá hỏng buổi tối yên tĩnh ở nhà tôi.

  • Their noisy discussions during movie scenes obtruded into the otherwise enjoyable experience.

    Những cuộc thảo luận ồn ào của họ trong các cảnh phim đã làm gián đoạn trải nghiệm thú vị này.

  • The uncomfortable chair obtruded into my peaceful reading time, making it difficult to focus on the book.

    Chiếc ghế không thoải mái làm gián đoạn thời gian đọc sách yên tĩnh của tôi, khiến tôi khó tập trung vào cuốn sách.

  • The strong smell of the nearby construction site obtruded into my office, disrupting my train of thought.

    Mùi nồng nặc từ công trường xây dựng gần đó tràn vào văn phòng, làm gián đoạn dòng suy nghĩ của tôi.

  • The flashing bright lights of the streetlamps outside my window obtruded into my sleep at night.

    Ánh đèn đường nhấp nháy bên ngoài cửa sổ làm gián đoạn giấc ngủ ban đêm của tôi.

  • The sound of my phone constantly buzzing with notifications obtruded into my concentration during an important presentation.

    Tiếng chuông điện thoại liên tục reo lên vì thông báo làm tôi mất tập trung trong một bài thuyết trình quan trọng.

  • The constant hum of the air conditioning unit obtruded into the silence of the library, causing some patrons to complain.

    Tiếng ồn liên tục của máy điều hòa phá vỡ sự yên tĩnh của thư viện, khiến một số độc giả phàn nàn.

  • The unexpected invasion of ants into my house obtruded into my otherwise clean and tidy home.

    Cuộc xâm lược bất ngờ của đàn kiến ​​vào nhà đã xâm chiếm cả ngôi nhà sạch sẽ và ngăn nắp của tôi.

  • The uninvited guest at the party obtruded into the flow of the event, causing embarrassment and discomfort.

    Vị khách không mời mà đến trong bữa tiệc đã chen vào sự kiện, gây ra sự bối rối và khó chịu.

  • The aggressive salesperson's persistent attempts to persuade me to buy the product obtruded into my shopping experience, ultimately ruining it.

    Những nỗ lực liên tục của nhân viên bán hàng hung hăng nhằm thuyết phục tôi mua sản phẩm đã làm ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của tôi, cuối cùng làm hỏng nó.