ngoại động từ
kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
nhô ra
/prəˈtruːd//prəʊˈtruːd/Từ "protrude" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "protorudere", có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy về phía trước". Động từ này là sự kết hợp của "pro" có nghĩa là "forward" hoặc "before" và "rudo", có nghĩa là "đẩy" hoặc "ép". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "protrude" xuất hiện, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin. Ban đầu, nó có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy về phía trước" hoặc "mở rộng ra ngoài". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "nhô ra" hoặc "nhô ra", mô tả một vật thể hoặc bộ phận dài hơn hoặc nhô ra ngoài vị trí bình thường của nó. Ngày nay, từ "protrude" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, sinh học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả thứ gì đó vượt quá kích thước bình thường hoặc nhô ra khỏi bề mặt.
ngoại động từ
kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
(từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
Cành cây chìa rộng ra khắp vỉa hè, khiến người đi bộ khó có thể đi qua bên dưới.
Những tảng đá trong suối nhô ra khỏi mặt nước một cách gồ ghề, gây nguy hiểm cho người bơi.
Rễ của cây sồi cổ thụ nhô ra khỏi mặt đất, tạo ra bề mặt không bằng phẳng cho người đi bộ.
Bó hoa lớn nhô ra khỏi cốp xe, có nguy cơ rơi ra và gây tai nạn.
Tay áo len của tôi nhô ra một cách khó xử so với cổ tay găng tay, đòi hỏi phải liên tục điều chỉnh.
Mỏ neo của tàu nhô cao khỏi mặt nước, tạo thành điểm mốc dễ thấy cho các tàu thuyền đi qua.
Các ăng-ten của tháp di động nhô thẳng đứng từ mái nhà, làm gián đoạn đường chân trời.
Các bức tượng trên mặt tiền tòa nhà nhô ra khỏi tường, tạo cảm giác như những nhân vật đang nổi lên từ kiến trúc.
Một số tế bào ung thư nhô ra khỏi niêm mạc ruột, tạo thành những khối u đáng ngờ.
Tay cầm của túi nhô ra khỏi bên trong cửa, khiến cửa không thể đóng lại đúng cách.