Định nghĩa của từ interpose

interposeverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈpəʊz//ˌɪntərˈpəʊz/

Từ "interpose" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "interponere", có nghĩa là "đặt vào giữa". Trong tiếng Latin, "inter" có nghĩa là "giữa" hoặc "between", và "ponere" có nghĩa là "đặt". Khi được sử dụng như một động từ, "interponere" có nghĩa là chèn hoặc can thiệp vào giữa hai thứ, chẳng hạn như một người hòa giải can thiệp vào một cuộc tranh chấp. Từ "interpose" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "interposer", và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13. Ban đầu, nó có nghĩa là chèn hoặc đặt một thứ gì đó vào giữa hai thứ, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa can thiệp hoặc làm trung gian trong một tình huống. Ngày nay, từ "interpose" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và văn học để mô tả các hành động như can thiệp, hòa giải hoặc cản trở, và mang tính chất hơi trang trọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)

meaningcan thiệp (bằng quyền lực...)

exampleto interpose a veto: can thiệp (bằng quyền phủ quyết

meaningxen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)

type nội động từ

meaningxen vào giữa những vật khác

meaningcan thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải

exampleto interpose a veto: can thiệp (bằng quyền phủ quyết

meaningngắt lời, xen vào một câu chuyện

namespace

to add a question or remark into a conversation

để thêm một câu hỏi hoặc nhận xét vào một cuộc trò chuyện

Ví dụ:
  • ‘Just a minute,’ Charles interposed. ‘How do you know?’

    “Đợi một chút,” Charles xen vào. 'Làm sao bạn biết?'

  • During the heated argument between my parents, I interposed myself and tried to calm them down by suggesting they take a break and come back to the discussion later when they were both more composed.

    Trong cuộc tranh cãi gay gắt giữa bố mẹ, tôi đã xen vào và cố gắng trấn an họ bằng cách đề nghị họ tạm nghỉ và sẽ quay lại thảo luận sau khi cả hai đã bình tĩnh hơn.

  • The referee interposed himself between the two fighting players and warned them both with yellow cards.

    Trọng tài đã xen vào giữa hai cầu thủ đang đánh nhau và cảnh cáo cả hai bằng thẻ vàng.

  • In order to prevent the two cars from colliding, the driver interposed his own vehicle between them and guided them both onto the shoulder of the road.

    Để tránh hai xe va chạm, tài xế đã chen xe của mình vào giữa hai xe và điều khiển cả hai xe vào lề đường.

  • The speaker's solicitor interposed an objection to the line of questioning, claiming that it was irrelevant and prejudicial.

    Luật sư của diễn giả đã phản đối cách đặt câu hỏi này, cho rằng nó không liên quan và gây bất lợi.

to place somebody/something between two people or things

đặt ai/cái gì vào giữa hai người hoặc đồ vật

Ví dụ:
  • He quickly interposed himself between Mel and the doorway.

    Anh nhanh chóng chen vào giữa Mel và cánh cửa.