ngoại động từ
đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)
can thiệp (bằng quyền lực...)
to interpose a veto: can thiệp (bằng quyền phủ quyết
xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)
nội động từ
xen vào giữa những vật khác
can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải
to interpose a veto: can thiệp (bằng quyền phủ quyết
ngắt lời, xen vào một câu chuyện