Định nghĩa của từ obeisance

obeisancenoun

sự tôn kính

/əʊˈbeɪsns//əʊˈbiːsns/

Từ "obeisance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "obissance" có nghĩa là "submission" hoặc "tôn kính". Vào thời Trung cổ, các lãnh chúa phong kiến ​​yêu cầu thần dân của họ phải thể hiện sự vâng lời và lòng trung thành trong nhiều nghi lễ khác nhau, chẳng hạn như quỳ gối và chạm tay xuống đất, như một dấu hiệu của lòng trung thành. Cử chỉ này được gọi là obeisance trong tiếng Anh, theo nghĩa đen có nghĩa là "cho đi những gì được nợ" hoặc "thể hiện sự tôn trọng thông qua sự phục tùng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các hành động tôn kính và tôn trọng đối với thẩm quyền, bao gồm cả đối với các quyền lực cao hơn như Chúa hoặc những nhân vật quan trọng trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)

meaninglòng tôn kính, sự tôn sùng

exampleto do (make, pay) obeisance: tôn kính, tôn sùng

namespace

respect for somebody/something; the quality of being willing to obey somebody

sự tôn trọng đối với ai đó/cái gì đó; phẩm chất sẵn sàng tuân theo ai đó

Ví dụ:
  • to make/pay obeisance to somebody

    để làm/trả ơn ai đó

  • The general commands absolute obeisance.

    Vị tướng này ra lệnh phải tuân lệnh tuyệt đối.

the act of bending your head or the upper part of your body in order to show respect for somebody/something

hành động cúi đầu hoặc phần thân trên của bạn để thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • to make a deep/low obeisance

    thực hiện một sự cúi mình sâu/thấp