Định nghĩa của từ fealty

fealtynoun

lòng trung thành

/ˈfiːəlti//ˈfiːəlti/

Từ "fealty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aléauté", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "fidelitas alterii", có nghĩa là "lòng trung thành của người khác" hoặc "lòng trung thành của người khác". Ở châu Âu thời trung cổ, lòng trung thành ám chỉ lòng trung thành và sự trung thành mà chư hầu dành cho lãnh chúa của mình, thường dưới hình thức nghĩa vụ quân sự và sự bảo vệ. Mối quan hệ phong kiến ​​này được đặc trưng bởi các nghĩa vụ chung, với chư hầu tuyên thệ trung thành với lãnh chúa để đổi lấy đất đai, sự bảo vệ và địa vị. Thuật ngữ "fealty" bắt nguồn từ thế kỷ 12 và được sử dụng rộng rãi trong suốt thời Trung cổ. Người ta tin rằng thuật ngữ này được người Norman du nhập vào Anh và là một phần không thể thiếu của chế độ phong kiến ​​chi phối xã hội ở châu Âu trong giai đoạn này. Ngày nay, khái niệm lòng trung thành vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các quan niệm hiện đại về lòng trung thành, bổn phận và trách nhiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)

exampleto swear (do, make) fealty: thề trung thành (đối với chúa phong kiến)

exampleto receive fealty: nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

namespace
Ví dụ:
  • As a loyal subject, Medieval kings demanded fealty from their vassals in exchange for protection and land.

    Là một thần dân trung thành, các vị vua thời Trung cổ đòi hỏi sự trung thành từ chư hầu để đổi lấy sự bảo vệ và đất đai.

  • The medieval system of fealty sustained a complex social hierarchy, in which the ruler's power was legitimized by the loyalty of their loyal followers.

    Hệ thống trung thành thời trung cổ duy trì một hệ thống phân cấp xã hội phức tạp, trong đó quyền lực của người cai trị được hợp pháp hóa bởi lòng trung thành của những người theo dõi trung thành.

  • After pledging fealty to their liege lord, knights and nobles owed a variety of obligations including military service and loyalty in political affairs.

    Sau khi tuyên thệ trung thành với lãnh chúa của mình, các hiệp sĩ và quý tộc phải thực hiện nhiều nghĩa vụ khác nhau, bao gồm nghĩa vụ quân sự và lòng trung thành trong các vấn đề chính trị.

  • Fealty was often sealed by the exchange of a religious oath and a kissing of the cross, as a token of the pledge made.

    Lòng trung thành thường được khẳng định bằng việc trao đổi lời thề tôn giáo và nụ hôn trên cây thánh giá, như một dấu hiệu của lời cam kết.

  • The relationship between feudal lord and vassal was normalized and regulated by strict codes of conduct, bolstering the social and political stability of the medieval world.

    Mối quan hệ giữa lãnh chúa phong kiến ​​và chư hầu được bình thường hóa và điều chỉnh bằng các quy tắc ứng xử nghiêm ngặt, củng cố sự ổn định xã hội và chính trị của thế giới thời trung cổ.

  • The custom of fealty profoundly influenced medieval chivalry and chivalric romance, as obedience and loyalty were viewed as cardinal virtues in the honorable knight.

    Phong tục trung thành có ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần hiệp sĩ thời trung cổ và sự lãng mạn của hiệp sĩ, vì sự vâng lời và lòng trung thành được coi là những đức tính cơ bản của một hiệp sĩ đáng kính.

  • Turbulent feudal disputes were resolved through the ancient custom of the feudal court, where lords and vassals swore oaths of loyalty and demanded accountability for any perceived offenses.

    Những tranh chấp phong kiến ​​hỗn loạn đã được giải quyết thông qua phong tục cổ xưa của triều đình phong kiến, trong đó các lãnh chúa và chư hầu tuyên thệ trung thành và yêu cầu giải trình về bất kỳ hành vi phạm tội nào được nhận thấy.

  • Even in the post-feudal era, echoes of fealty are still evident in contemporary societies, where monarchs and other leaders may expect their subjects to provide loyal support.

    Ngay cả trong thời kỳ hậu phong kiến, tiếng vang của lòng trung thành vẫn còn rõ ràng trong các xã hội đương đại, nơi mà các quốc vương và các nhà lãnh đạo khác có thể mong đợi thần dân của mình sẽ trung thành ủng hộ.

  • Though modern sensibilities may find the rigid feudal system archaic and oppressive, its customs of loyalty and obedience have their compelling charms that continue to captivate popular culture.

    Mặc dù quan niệm hiện đại có thể thấy chế độ phong kiến ​​cứng nhắc là lạc hậu và áp bức, nhưng các phong tục về lòng trung thành và sự tuân thủ của nó vẫn có sức hấp dẫn mạnh mẽ và tiếp tục làm say đắm nền văn hóa đại chúng.

  • Some historical figures, like Robin Hood, challenged the normative structure of fealty, leading rebellions against cruel lords or serving as outlaws, thus intriguing contemporary literature and cinema.

    Một số nhân vật lịch sử, như Robin Hood, đã thách thức cấu trúc chuẩn mực của lòng trung thành, lãnh đạo các cuộc nổi loạn chống lại các lãnh chúa tàn ác hoặc trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật, qua đó gây tò mò cho nền văn học và điện ảnh đương đại.