Định nghĩa của từ genuflection

genuflectionnoun

quỳ gối

/ˌdʒenjuˈflekʃn//ˌdʒenjuˈflekʃn/

Từ "genuflection" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "genu" có nghĩa là "knee" và "flexio" có nghĩa là "bending". Trong bối cảnh tôn giáo, genuflection ám chỉ hành động uốn cong đầu gối như một dấu hiệu của sự tôn kính trước một vật thiêng liêng, chẳng hạn như bàn thờ hoặc tượng của một vị thánh hoặc Chúa Kitô. Cử chỉ sùng kính này thường được thực hiện trong các truyền thống Cơ đốc giáo, đặc biệt là Công giáo và Anh giáo. Hình thức và tần suất chính xác của việc genuflection thay đổi tùy theo giáo phái và bối cảnh tôn giáo. Genuflection đã là một phần của nghi lễ thờ cúng của Cơ đốc giáo trong nhiều thế kỷ và đóng vai trò là biểu hiện hữu hình của lòng tôn kính sâu sắc và đức tin vào thần thánh.

namespace

the act of moving your body into a lower position by bending one or both knees, as a sign of respect in a church

hành động di chuyển cơ thể của bạn xuống vị trí thấp hơn bằng cách uốn cong một hoặc cả hai đầu gối, như một dấu hiệu của sự tôn trọng trong nhà thờ

the act of showing too much respect to somebody/something

hành động thể hiện sự tôn trọng quá mức đối với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • a genuflection to the US over disarmament

    một sự khuất phục trước Hoa Kỳ về việc giải trừ quân bị