Định nghĩa của từ nutcase

nutcasenoun

thằng điên

/ˈnʌtkeɪs//ˈnʌtkeɪs/

Từ "nutcase" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "nut" dùng để chỉ một loại hạt hoặc hạt giống, và "case" có nghĩa là một vật chứa hoặc lớp phủ. Trong bối cảnh này, "nutcase" có thể dùng để chỉ một người lập dị hoặc lập dị, ngụ ý rằng tâm trí của họ là một "nutty" hoặc một vật chứa điên rồ. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930 trong tiếng lóng của người Mỹ, đặc biệt là trong giới nghệ sĩ nhạc jazz và nghệ sĩ giải trí. Nó thường được dùng để mô tả một người lập dị, kỳ quặc hoặc không theo khuôn mẫu. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao gồm hàm ý là hơi mất trí hoặc mất kiểm soát. Ngày nay, "nutcase" thường được dùng để mô tả một người nào đó bị coi là khó chịu, phi lý hoặc bị hiểu lầm nghiêm trọng. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, cụm từ này vẫn là cách đầy màu sắc và giàu trí tưởng tượng để mô tả hành vi của một người.

namespace
Ví dụ:
  • She thought he was a nutcase when he suggested they abandon civilization and live off the grid.

    Cô nghĩ anh là một kẻ điên khi anh đề nghị họ từ bỏ nền văn minh và sống xa rời xã hội.

  • The lonely man's obsession with conspiracy theories made his friends think he was a complete nutcase.

    Sự ám ảnh của người đàn ông cô đơn với các thuyết âm mưu khiến bạn bè anh nghĩ anh là một kẻ hoàn toàn mất trí.

  • The man who constantly talks to imaginary friends is quite the nutcase.

    Người đàn ông liên tục nói chuyện với những người bạn tưởng tượng chắc hẳn là một kẻ điên.

  • The eccentric artist painted pictures of animals in outer space, causing many to believe he was a nutcase.

    Nghệ sĩ lập dị này đã vẽ những bức tranh về động vật ngoài không gian, khiến nhiều người tin rằng ông là một kẻ điên.

  • The retired veteran's story of being abducted by aliens earned him the label of nutcase by his skeptical family.

    Câu chuyện bị người ngoài hành tinh bắt cóc của cựu chiến binh này đã khiến gia đình hoài nghi của ông gán cho ông cái mác là kẻ điên.

  • The loud-mouthed, crudely dressed woman who Furthermore, there is evidence supporting ecotourism's positive impact on conservation efforts, poverty alleviation, and local community development.

    Người phụ nữ ăn mặc thô lỗ, nói nhiều. Hơn nữa, có bằng chứng ủng hộ tác động tích cực của du lịch sinh thái đối với các nỗ lực bảo tồn, xóa đói giảm nghèo và phát triển cộng đồng địa phương.

  • The doctor's prescription for a patient to drink an entire gallon of water daily perplexed the patient and led him to believe that the doctor was a nutcase.

    Đơn thuốc của bác sĩ yêu cầu bệnh nhân uống hết một gallon nước mỗi ngày khiến bệnh nhân bối rối và nghĩ rằng bác sĩ bị điên.

  • The environmental activist's suggestion to eliminate all cars from the city due to their contribution to air pollution earned him the label of a nutcase.

    Đề xuất loại bỏ toàn bộ ô tô khỏi thành phố vì chúng gây ô nhiễm không khí của nhà hoạt động môi trường đã khiến ông bị gắn mác là kẻ điên.

  • The theory that the moon landing was faked earned the proponent the label of a complete nutcase by most skeptics.

    Giả thuyết cho rằng cuộc đổ bộ lên mặt trăng là giả mạo đã khiến những người đề xuất giả thuyết này bị hầu hết những người hoài nghi gọi là một kẻ hoàn toàn mất trí.