Định nghĩa của từ whacky

whackyadjective

kỳ quặc

/ˈwæki//ˈwæki/

Từ "whacky" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "wak", có nghĩa là "mad" hoặc "crazed". Từ này thường được sử dụng trong phương ngữ Hà Lan-Mỹ ở Trung Tây, đặc biệt là ở Thung lũng sông Ohio. Vào những năm 1840 và 1850, những người nói phương ngữ này bắt đầu sử dụng thuật ngữ "whacky" để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó là vô lý, ngớ ngẩn hoặc hơi điên rồ. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành "whacky". Đến đầu thế kỷ 20, "whacky" đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó không theo quy ước, kỳ quặc hoặc kỳ lạ một cách thú vị. Ngày nay, bạn có thể sử dụng "whacky" để mô tả một kiểu tóc kỳ quặc, một khiếu hài hước kỳ quặc hoặc thậm chí là một cuộc phiêu lưu kỳ quặc.

namespace
Ví dụ:
  • The science fair project created by the students was whacky, but it ended up winning first place due to its innovative design.

    Dự án hội chợ khoa học do các em học sinh tạo ra khá kỳ quặc, nhưng cuối cùng đã giành giải nhất nhờ thiết kế sáng tạo.

  • The comedian's whacky sense of humor had everyone in fits of laughter.

    Khiếu hài hước kỳ quặc của diễn viên hài khiến mọi người bật cười.

  • At the annual costume party, there were whacky outfits ranging from a banana suit to a giant rubber duck.

    Tại bữa tiệc hóa trang thường niên, có rất nhiều bộ trang phục kỳ quặc, từ bộ đồ chuối đến con vịt cao su khổng lồ.

  • The whacky weather patterns in the area led to unexpected tornado warnings and flood alerts.

    Thời tiết thất thường ở khu vực này dẫn đến cảnh báo lốc xoáy và lũ lụt bất ngờ.

  • The teacher's whacky classroom decorations left the students bewildered but amused at the same time.

    Cách trang trí lớp học kỳ quặc của giáo viên khiến học sinh vừa bối rối vừa buồn cười.

  • The whacky plot twist in the thriller movie left the audience stunned and speechless.

    Tình tiết kỳ quặc trong bộ phim kinh dị này khiến khán giả sửng sốt và không nói nên lời.

  • The whacky antics of the neighborhood pets, including a talking parrot and a skateboarding hamster, kept the residents entertained.

    Những trò hề kỳ quặc của các con vật nuôi trong khu phố, bao gồm một con vẹt biết nói và một con chuột lang trượt ván, đã khiến cư dân ở đây thích thú.

  • The whacky experiment failed miserably, but the scientist didn't give up and continued to innovate.

    Thí nghiệm kỳ quặc này đã thất bại thảm hại, nhưng nhà khoa học không bỏ cuộc và tiếp tục cải tiến.

  • The whacky fashion choices of the students in the school's fashion show had the judges confused but impressed.

    Những lựa chọn thời trang kỳ quặc của học sinh trong buổi trình diễn thời trang của trường khiến ban giám khảo bối rối nhưng vẫn ấn tượng.

  • The whacky ideas presented in the entrepreneurial competition made the judges scratch their heads, but one idea won for its uniqueness and practicality.

    Những ý tưởng kỳ quặc được trình bày trong cuộc thi khởi nghiệp khiến ban giám khảo phải bối rối, nhưng có một ý tưởng đã giành chiến thắng vì tính độc đáo và tính thực tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches