Định nghĩa của từ wacko

wackoadjective

điên rồ

/ˈwækəʊ//ˈwækəʊ/

Nguồn gốc của từ "wacko" được cho là bắt nguồn từ tiếng lóng của người Mỹ vào những năm 1960 và 1970. Người ta tin rằng nó xuất phát từ cụm từ "wack out", có nghĩa là mất trí hoặc phát điên. Trong giai đoạn này, cụm từ này thường được dùng để mô tả một người nào đó hành động kỳ lạ hoặc bất thường. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "wacko," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai được coi là lập dị, kỳ quặc hoặc kỳ quặc. Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc punk rock và văn hóa thay thế, nơi nó thường được dùng để mô tả các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn bị coi là không theo khuôn mẫu hoặc nằm ngoài xu hướng chính thống. Ngày nay, "wacko" vẫn được dùng để mô tả một người nào đó được coi là không theo khuôn mẫu hoặc bất thường, thường theo cách hài hước hoặc trìu mến. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này cũng được dùng như một thuật ngữ trìu mến, tượng trưng cho cảm giác sáng tạo, chủ nghĩa chiết trung và sự không tuân thủ.

namespace
Ví dụ:
  • The man wearing a tinfoil hat and carrying a sign about the end of the world clearly fits the description of a wacko.

    Người đàn ông đội mũ giấy bạc và cầm tấm biển báo về ngày tận thế rõ ràng phù hợp với mô tả về một kẻ lập dị.

  • After watching the news last night, I can't believe some of these politicians are such wackos.

    Sau khi xem tin tức tối qua, tôi không thể tin rằng một số chính trị gia lại là những kẻ lập dị đến vậy.

  • In a world of celebrities, it's no surprise that some of them become wackos.

    Trong thế giới của những người nổi tiếng, không có gì ngạc nhiên khi một số người trong số họ trở thành những kẻ lập dị.

  • The wacko conspiracy theorist's latest theory is that aliens have replaced all of our presidents.

    Giả thuyết mới nhất của nhà lý thuyết âm mưu lập dị này là người ngoài hành tinh đã thay thế tất cả các tổng thống của chúng ta.

  • The wacko neighbor has been staring at me through the window for hours again.

    Gã hàng xóm lập dị kia lại nhìn chằm chằm vào tôi qua cửa sổ hàng giờ liền.

  • The wacko salesman swore that his product could turn water into wine, but it was all just a bunch of hype.

    Gã bán hàng lập dị đó thề rằng sản phẩm của mình có thể biến nước thành rượu, nhưng tất cả chỉ là lời quảng cáo thổi phồng.

  • Some people would call Elon Musk a visionary, but others would label him a wacko for his wild ideas.

    Một số người gọi Elon Musk là người có tầm nhìn xa, nhưng những người khác lại coi ông là kẻ lập dị vì những ý tưởng điên rồ của mình.

  • After seeing the wacko's latest artwork, it's clear that he's a talented artist, just a little bit off.

    Sau khi xem tác phẩm nghệ thuật mới nhất của anh chàng lập dị này, rõ ràng anh ta là một nghệ sĩ tài năng, chỉ hơi khác một chút thôi.

  • The guy on the street corner with the megaphone is yelling about the end of the world, but I think he's just a wacko.

    Gã đàn ông ở góc phố cầm loa đang hét lớn về ngày tận thế, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ là một kẻ điên.

  • The wacko's ideas are so outlandish that I'm not sure whether to laugh or run away.

    Những ý tưởng của kẻ lập dị này kỳ quặc đến mức tôi không biết nên cười hay bỏ chạy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches