Định nghĩa của từ injurious

injuriousadjective

gây hại

/ɪnˈdʒʊəriəs//ɪnˈdʒʊriəs/

Nguồn gốc của từ "injurious" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "iniuriosus", có nghĩa là "gây thương tích". Từ tiếng Latin này phát triển qua tiếng Pháp, nơi nó trở thành "injurieux", trước khi đi vào tiếng Anh với tên gọi "injurious" vào thế kỷ 15. Từ "injurious" hiện thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì gây hại hoặc định kiến, và nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như luật pháp, y học và khoa học môi trường. Là một tính từ, "injurious" ám chỉ trạng thái hoặc hành động gây ra thiệt hại hoặc tổn hại cho người, động vật hoặc thực thể khác và thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các hoạt động, chất hoặc hành động có hại cho cá nhân, cộng đồng hoặc môi trường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó hại, làm hại

meaningthoá mạ

namespace
Ví dụ:
  • Smoking is injurious to your health as it increases the risk of lung cancer, heart disease, and respiratory problems.

    Hút thuốc có hại cho sức khỏe vì nó làm tăng nguy cơ ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề về hô hấp.

  • Spending too much time in the sun without protecting your skin can lead to injurious ultraviolet radiation.

    Dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời mà không bảo vệ da có thể dẫn đến tia cực tím có hại.

  • Consuming excessive amounts of alcohol can have injurious effects on your liver, brain, and other organs.

    Tiêu thụ quá nhiều rượu có thể gây ra những tác hại có hại cho gan, não và các cơ quan khác.

  • Working with heavy machinery or dangerous equipment without proper safety measures can result in injurious accidents.

    Làm việc với máy móc hạng nặng hoặc thiết bị nguy hiểm mà không có biện pháp an toàn thích hợp có thể gây ra tai nạn thương tích.

  • Standing too close to a furnace or hot stove can cause injurious burns.

    Đứng quá gần lò sưởi hoặc bếp lò nóng có thể gây bỏng nghiêm trọng.

  • Staying indoors for prolonged periods without going outside can result in definite health consequences, such as vitamin D deficiency and taste impairment.

    Ở trong nhà trong thời gian dài mà không ra ngoài có thể dẫn đến những hậu quả nhất định về sức khỏe, chẳng hạn như thiếu hụt vitamin D và suy giảm vị giác.

  • Exposure to environmental pollutants, such as smog, asbestos, and lead, can lead to injurious health conditions, including respiratory problems, cancer, and neurological disorders.

    Tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm môi trường như khói bụi, amiăng và chì có thể gây ra các tình trạng sức khỏe có hại, bao gồm các vấn đề về hô hấp, ung thư và rối loạn thần kinh.

  • Using flawed software or hardware can lead to injurious damage to computer systems and data loss.

    Sử dụng phần mềm hoặc phần cứng bị lỗi có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống máy tính và mất dữ liệu.

  • Eating spoiled or contaminated food can cause intestinal diseases that can lead to certain injurious health conditions.

    Ăn thực phẩm hư hỏng hoặc bị nhiễm bẩn có thể gây ra các bệnh đường ruột, từ đó dẫn đến một số tình trạng sức khỏe có hại.

  • Engaging in reckless or careless activities, such as driving under the influence, bungee jumping without safety measures, or swimming in strong ocean currents, can have injurious consequences.

    Tham gia vào các hoạt động liều lĩnh hoặc bất cẩn, chẳng hạn như lái xe khi say rượu, nhảy bungee mà không có biện pháp an toàn hoặc bơi ở dòng hải lưu mạnh, có thể gây ra hậu quả thương tích.