Định nghĩa của từ baneful

banefuladjective

tai hại

/ˈbeɪnfl//ˈbeɪnfl/

Từ "baneful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maledictus," có nghĩa là "cursed" hoặc "ác độc". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "males," có nghĩa là "bad" hoặc "ác độc", và "dictus," có nghĩa là "spoken" hoặc "nói ra". Trong tiếng Anh, tính từ "baneful" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó có hại hoặc gây chết người, thường theo nghĩa cụ thể hoặc chính xác. Từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó bị nguyền rủa hoặc có tác động xấu đến con người hoặc sự vật. Theo thời gian, từ này đã mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ thứ gì độc ác, xấu xa hoặc nguy hiểm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtai hại, xấu

examplebaneful influence: ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu

meaningđộc, độc hại, làm chết người

namespace
Ví dụ:
  • The thick grey smog hung over the city, making the air baneful to breathe.

    Màn sương mù xám dày đặc bao phủ thành phố, khiến không khí trở nên khó thở.

  • The doctor warned that my condition could turn baneful if I didn't make some significant lifestyle changes.

    Bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của tôi có thể trở nên nguy hiểm nếu tôi không thay đổi đáng kể lối sống.

  • The baneful presence of the cursed object brought about a series of terrible misfortunes.

    Sự hiện diện tai hại của vật thể bị nguyền rủa đã mang đến một loạt những điều bất hạnh khủng khiếp.

  • Beneath the light of the full moon, the forest took on a baneful aura.

    Dưới ánh trăng tròn, khu rừng toát lên vẻ u ám.

  • The baneful effect of the poison seeped into Jane's body, leaving her weak and writhing in agony.

    Tác dụng độc hại của chất độc đã thấm vào cơ thể Jane, khiến cô yếu đi và quằn quại trong đau đớn.

  • The baneful whispers of the wind carried tales of misery and woe.

    Những lời thì thầm tai hại của gió mang theo những câu chuyện đau khổ và buồn thảm.

  • The once-thriving village was now a baneful ghost town, its streets deserted and its buildings decayed.

    Ngôi làng từng thịnh vượng giờ đây trở thành một thị trấn ma u ám, đường phố vắng tanh và các tòa nhà đổ nát.

  • The baneful promise of wealth and prosperity tempted many to join the fraudulent scheme.

    Lời hứa hẹn tai hại về sự giàu có và thịnh vượng đã cám dỗ nhiều người tham gia vào kế hoạch lừa đảo này.

  • The malignant influence of the corrupt politician knew no bounds, as it spread its baneful influence over the land.

    Ảnh hưởng độc hại của các chính trị gia tham nhũng không có giới hạn khi nó lan rộng ảnh hưởng tai hại của mình trên khắp đất nước.

  • The elderly woman's reclusiveness and peculiar behavior left her neighbors feeling uneasy and banefully affected.

    Sự sống ẩn dật và hành vi kỳ lạ của người phụ nữ lớn tuổi khiến những người hàng xóm cảm thấy bất an và bị ảnh hưởng tai hại.