tính từ
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)
hôi thối
/ˈstɪŋkɪŋ//ˈstɪŋkɪŋ/"Stinking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stinc", có nghĩa là "thối rữa, có mùi hôi thối". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại "stinken" và cuối cùng đạt đến dạng hiện đại của nó. Lịch sử của từ này gắn liền với khứu giác của con người và sự khó chịu liên quan đến mùi hôi nồng nặc. Sự liên kết của "stinking" với một cái gì đó khó chịu hoặc xúc phạm vẫn nhất quán trong suốt hành trình ngôn ngữ của nó.
tính từ
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)
having a very strong, unpleasant smell
có mùi rất nồng, khó chịu
Tôi bị đẩy vào một căn phòng bẩn thỉu, hôi hám.
Làn nước đen kịt, hôi hám bám đầy cặn bã.
Sàn nhà bốc mùi và ẩm ướt.
very bad or unpleasant
rất tệ hoặc khó chịu
Tôi bị cảm lạnh nặng mùi.
showing a lot of anger
thể hiện rất nhiều sự tức giận
Tôi đã viết cho họ một lá thư hôi thối để phàn nàn.
All matches