Định nghĩa của từ pernicious

perniciousadjective

nguy hiểm

/pəˈnɪʃəs//pərˈnɪʃəs/

Từ "pernicious" bắt nguồn từ tiếng Latin "perniciosus", được dùng để mô tả những thứ nguy hiểm hoặc có tính phá hoại. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được chuyển thể từ tiếng Pháp "pernicieux". Vào thời điểm đó, từ tiếng Anh "pernicious" được dùng để mô tả những thứ có độc hoặc gây tử vong. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm những thứ có hại hoặc có tính phá hoại theo nghĩa chung hơn. Vào thế kỷ 18, từ "pernicious" bắt đầu được dùng để mô tả những hành động gây tổn hại đến xã hội, chính trị hoặc phúc lợi của mọi người. Nó thường được dùng như một thuật ngữ chính trị để mô tả một số chiến lược hoặc chính sách được coi là có hại hoặc có tính phá hoại. Theo thời gian, nghĩa của "pernicious" đã thay đổi đôi chút để bao gồm các khái niệm sắc thái hơn, chẳng hạn như độc hại hoặc gây hại theo những cách tinh vi hoặc vô hình. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những thứ có hại cho sức khỏe, thành công hoặc hạnh phúc của con người. Tóm lại, từ "pernicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perniciosus" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao gồm một loạt các khái niệm mang hàm ý tiêu cực, từ độc tính và chất độc đến các hành động và chính sách phá hoại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđộ hại, nguy hiểm

meaning(y học) thiếu máu ác tính

namespace
Ví dụ:
  • The smoke from the factory is a pernicious pollutant, causing respiratory problems in nearby neighborhoods.

    Khói từ nhà máy là chất gây ô nhiễm nguy hiểm, gây ra các vấn đề về hô hấp ở khu vực lân cận.

  • The president's persistent lies have had a pernicious effect on public trust and confidence.

    Những lời nói dối liên tục của tổng thống đã gây ra hậu quả tai hại đến lòng tin của công chúng.

  • The requirement for excessive paperwork in the company's HR department is a pernicious bureaucratic burden.

    Yêu cầu về quá nhiều giấy tờ trong bộ phận nhân sự của công ty là gánh nặng quan liêu tai hại.

  • Her constant self-pity and negativity are pernicious to the team's morale.

    Sự tự thương hại và thái độ tiêu cực liên tục của cô ấy gây hại cho tinh thần của cả đội.

  • The pernicious influence of social media on young people's self-esteem and body image is a growing concern.

    Ảnh hưởng có hại của mạng xã hội đến lòng tự trọng và hình ảnh cơ thể của giới trẻ đang là mối quan ngại ngày càng tăng.

  • The pernicious spread of misinformation on the internet is eroding the fabric of democracy.

    Sự lan truyền thông tin sai lệch nguy hiểm trên Internet đang làm xói mòn nền dân chủ.

  • The lawyer's fawning sympathies for the defendant's seemingly implausible defense were absolutely pernicious.

    Sự cảm thông nịnh hót của luật sư dành cho lời biện hộ có vẻ vô lý của bị cáo thực sự rất tai hại.

  • The toxic atmosphere created by the company's perniciously oppressive leadership has driven away many talented employees.

    Bầu không khí độc hại do ban lãnh đạo áp bức của công ty tạo ra đã khiến nhiều nhân viên tài năng rời đi.

  • The pernicious administration of justice in this country is eroding the rule of law.

    Việc quản lý tư pháp tai hại ở đất nước này đang làm xói mòn luật pháp.

  • The pernicious control exerted by a few powerful corporations over the political process is a major threat to democracy.

    Sự kiểm soát tai hại của một số tập đoàn quyền lực đối với tiến trình chính trị là mối đe dọa lớn đối với nền dân chủ.