Định nghĩa của từ markedly

markedlyadverb

rõ ràng

/ˈmɑːkɪdli//ˈmɑːrkɪdli/

"Markedly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mærc", có nghĩa là "ranh giới, giới hạn", phát triển thành "mark" trong tiếng Anh trung đại. Thêm hậu tố "-ly" vào "marked", có nghĩa là "được phân biệt bằng một dấu hiệu", tạo ra trạng từ "markedly." Sự phát triển này phản ánh cách "markedly" biểu thị sự khác biệt rõ rệt hoặc sự thay đổi đáng chú ý, làm nổi bật một thứ gì đó nổi bật như một dấu hiệu trên ranh giới.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrõ ràng; rõ rệt

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this region is markedly different from that of the coast.

    Thời tiết ở vùng này khác biệt rõ rệt so với vùng bờ biển.

  • The increase in productivity over the past year has been markedly higher than in previous years.

    Năng suất tăng trong năm qua cao hơn đáng kể so với những năm trước.

  • The company's profits have shown a marked improvement since the new CEO took over.

    Lợi nhuận của công ty đã có sự cải thiện đáng kể kể từ khi CEO mới tiếp quản.

  • Her success in the competition was markedly more impressive than that of her opponents.

    Thành công của cô trong cuộc thi này ấn tượng hơn hẳn so với các đối thủ của cô.

  • The growth in internet usage has been markedly more rapid in emerging economies than in developed countries.

    Tốc độ tăng trưởng trong việc sử dụng Internet ở các nền kinh tế mới nổi nhanh hơn đáng kể so với các nước phát triển.

  • The patient's response to the medication was markedly more positive than in earlier trials.

    Phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc tích cực hơn hẳn so với các thử nghiệm trước đó.

  • The team's morale has been markedly boosted by their recent successes.

    Tinh thần của đội đã được nâng cao đáng kể nhờ những thành công gần đây.

  • The landscape in this region is markedly more rugged than in areas further north.

    Địa hình ở khu vực này gồ ghề hơn nhiều so với những khu vực xa hơn về phía bắc.

  • Her performance on the test was markedly better than on previous occasions.

    Thành tích của cô trong bài kiểm tra này tốt hơn hẳn so với những lần trước.

  • The economy's recovery in the last quarter has been markedly faster than anticipated.

    Sự phục hồi của nền kinh tế trong quý vừa qua đã diễn ra nhanh hơn đáng kể so với dự đoán.