Định nghĩa của từ perceptibly

perceptiblyadverb

có thể nhận thấy

/pəˈseptəbli//pərˈseptəbli/

Từ "perceptibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "through" và "ceprint" có nghĩa là "đánh dấu hoặc cắt". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "perceptibilis" xuất hiện, có nghĩa là "thứ có thể được nhận thức" hoặc "có khả năng được nhận thức". Cụm từ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "perceptible", ám chỉ thứ gì đó có thể được nhận thức hoặc chú ý. Theo thời gian, hậu tố "-ly" đã được thêm vào để tạo ra trạng từ "perceptibly", có nghĩa là "theo cách có thể nhận thức" hoặc "theo cách đáng chú ý". Ngày nay, "perceptibly" được sử dụng để mô tả thứ gì đó có thể quan sát, phát hiện hoặc đáng chú ý, thường theo cách tinh tế hoặc gia tăng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó thể nhận biết được, có thể cảm nhận được

meaningcó thể quan sát thấy

namespace
Ví dụ:
  • The sun began to perceptibly warm the air as the dawn approached.

    Mặt trời bắt đầu sưởi ấm không khí một cách rõ rệt khi bình minh đến gần.

  • After taking the medicine, Sarah's coughing fits became perceptibly less frequent.

    Sau khi uống thuốc, cơn ho của Sarah giảm đi đáng kể.

  • Tim's anxiety levels started to perceptibly decrease as he practiced deep breathing exercises.

    Mức độ lo lắng của Tim bắt đầu giảm đáng kể khi anh ấy thực hành các bài tập thở sâu.

  • As the drought persisted, the crops became perceptibly wilted and dried out.

    Khi hạn hán kéo dài, mùa màng trở nên héo úa và khô héo rõ rệt.

  • The volume of traffic around the city centre noticeably increased in the evening rush hour, becoming perceptibly heavier.

    Lượng phương tiện lưu thông quanh trung tâm thành phố tăng đáng kể vào giờ cao điểm buổi tối và trở nên đông đúc hơn hẳn.

  • Over time, Jenny's grasp of the foreign language became perceptibly stronger, and she was able to follow along with conversations more easily.

    Theo thời gian, khả năng nắm bắt ngoại ngữ của Jenny trở nên rõ rệt hơn và cô có thể theo kịp các cuộc trò chuyện dễ dàng hơn.

  • Following the implementation of the energy-efficient practices, the factory's carbon footprint perceptibly decreased.

    Sau khi áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, lượng khí thải carbon của nhà máy đã giảm đáng kể.

  • The effects of the dietary supplements could be seen more perceptibly in the form of increased energy and focus.

    Tác dụng của thực phẩm bổ sung có thể thấy rõ ràng hơn ở dạng tăng cường năng lượng và khả năng tập trung.

  • With consistent practice, the musician's technical proficiency became perceptibly enhanced, and the melodies seemed to flow effortlessly now.

    Nhờ luyện tập thường xuyên, trình độ kỹ thuật của nhạc sĩ đã được cải thiện đáng kể, và giai điệu dường như trôi chảy một cách dễ dàng.

  • In the months following the lifestyle changes, Julie's overall health significantly improved, with her blood pressure and cholesterol levels becoming perceptibly lower.

    Trong những tháng sau khi thay đổi lối sống, sức khỏe tổng thể của Julie đã được cải thiện đáng kể, huyết áp và mức cholesterol giảm đáng kể.